Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
Hạng 2 Nhật BảnHạng 2 Nhật Bản
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
-
-
-
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
90+5'
Yuta Imazu
Jelani Reshaun Sumiyoshi
90'
Takashi Inui
87'
83'
Kazuhiro Sato
Motoki Nishihara
Carlinhos Junior
80'
79'
Naoto Misawa
Takuto Kimura
79'
Yamato Naito
Fabian Andres Gonzalez Lasso
69'
Hideomi Yamamoto
Miki Inoue
69'
Maduabuchi Peter Utaka
Kazushi Mitsuhira
Kai Matsuzaki
Lucas Braga Ribeiro
67'
Takashi Inui
Shinya Yajima
67'
Koya Kitagawa
Ryohei Shirasaki
61'
Kengo Kitazume
Yutaka Yoshida
61'
59'
Adailton dos Santos da Silva
Junma Miyazaki
28'
Yuta Imazu
Dự đoán
L
W
D
L
L
Hạng 12
Hạng 2 Nhật BảnShimizu S-Pulse
tỷ lệ thắng
50%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Shimizu S-Pulse1.04
1X2
away1.01
O/U
over1.05
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
vs
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
250
13.5
1.01
Dự đoán tỷ số
1 - 2
Tỷ lệ Odds
1.01
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.3Bàn thắng1.3
1.3Bàn thua1
10Sút cầu môn(OT)9.6
5.7Phạt góc6
1.5Thẻ vàng1.5
12Phạm lỗi11.8
47.3%Kiểm soát bóng52.8%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Đội hình ra sân
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
4-2-3-1
4-2-3-1
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Ventforet Kofu chủ nhà
Shimizu S-Pulse chủ nhà
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Won 0%
Ventforet Kofu
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
12
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
32
11
9
12
35
34
+1
42
L
W
D
L
L