KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng 2 Nhật Bản
07/04 12:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
13-04
2024
Mito Hollyhock
Tochigi SC
6 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
21-04
2024
Kagoshima United
Tochigi SC
14 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
28-04
2024
Tochigi SC
Ban Di Tesi Iwaki
21 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
14-04
2024
Renofa Yamaguchi
Thespa Kusatsu Gunma
7 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
21-04
2024
Renofa Yamaguchi
Mito Hollyhock
14 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
28-04
2024
Kagoshima United
Renofa Yamaguchi
21 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
79'
Silvio Rodrigues Pereira JuniorTsubasa Umeki
Sora KoboriKoki Oshima
79'
72'
Kohei TanabeJoji Ikegami
72'
Shunsuke YamamotoYamato Wakatsuki
72'
Toshiya TanakaKazuya Noyori
Taichi AoshimaHarumi Minamino
69'
Naoki OtaniRafael Costa
69'
Ko MiyazakiKisho Yano
62'
Kosuke Kanbe
61'
59'
Kota KawanoTaiyo Igarashi
56'
Tsubasa Umeki

Đội hình

Chủ 3-3-2-2
4-4-2 Khách
27
Tanno K.
21
Seki K.
21
17
Takumi Fujitani
15
Mae T.
15
2
Hiramatsu W.
13
Itakura T.
13
33
Rafael Costa
6
Kim Byeom-Yong
6
6
Omori S.
48
Shimbo K.
48
24
Kanbe K.
68
Kazuya Noyori
68
7
Ishida R.
18
Yuki Aida
18
19
Oshima K.
10
Ikegami J.
10
42
Minamino H.
55
Igarashi T.
55
15
Okuda K.
9
Wakatsuki Y.
9
29
Yano K.
24
Umeki T.
24
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.8Bàn thắng1.1
2.3Bàn thua1.1
12.2Sút cầu môn(OT)9.6
4.6Phạt góc4.9
1.1Thẻ vàng1.3
13.3Phạm lỗi11.3
41.9%Kiểm soát bóng50.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
16%14%1~154%13%
12%17%16~308%17%
12%2%31~4526%11%
16%20%46~6020%8%
12%14%61~7518%11%
29%23%76~9018%33%