KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Nhật Bản
07/04 12:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
14-04
2024
Yokohama FC
Fujieda MYFC
7 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
21-04
2024
V-Varen Nagasaki
Yokohama FC
14 Ngày
J. League Cup
Cách đây
24-04
2024
Okayama FC
Yokohama FC
17 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
13-04
2024
Ban Di Tesi Iwaki
Shimizu S-Pulse
6 Ngày
J. League Cup
Cách đây
17-04
2024
Ban Di Tesi Iwaki
Albirex Niigata
10 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
21-04
2024
Oita Trinita
Ban Di Tesi Iwaki
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Rui Osako
Wada TakuyaToshiki Takahashi
88'
Solomon SakuragawaHirotaka Mita
88'
Mizuki AraiSho Ito
80'
Takumi NakamuraToma Murata
80'
Yuri Lima Lara
75'
69'
Ikoma J.Naoki Kase
63'
Jun Nishikawa
CapriniYoshihiro Nakano
62'
53'
Teruyama H.
Hirotaka Mita
49'
46'
Kotaro ArimaKeiichi Kondo
46'
Yuto Yamashita
41'
Sho Ito
17'
16'
Rui Osako
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
3-4-2-1 Khách
21
Ichikawa A.
21
Tachikawa K.
2124
Fukumori A.
32
Igarashi S.
322
Nduka B.
3
Teruyama H.
322
Iwatake K.
34
Omori R.
3420
Toma Murata
15
Naoki Kase
1525
Mita H.
19
Yusuke Onishi
194
Yuri Lara
14
Daiki Yamaguchi
148
Yamane T.
23
Rui Osako
2314
Nakano Y.
7
Nishikawa J.
715
Ito S.
17
Tanimura K.
1738
Takahashi T.
9
Kondo K.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.8 |
1 | Bàn thua | 0.7 |
8 | Sút cầu môn(OT) | 8.3 |
6.6 | Phạt góc | 6.1 |
1.8 | Thẻ vàng | 0.8 |
11.6 | Phạm lỗi | 14 |
53% | Kiểm soát bóng | 51.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 11% | 1~15 | 20% | 6% |
15% | 11% | 16~30 | 10% | 18% |
22% | 13% | 31~45 | 20% | 12% |
5% | 11% | 46~60 | 17% | 18% |
17% | 25% | 61~75 | 15% | 12% |
25% | 25% | 76~90 | 15% | 29% |