KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Nhật Bản
07/04 13:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
13-04
2024
Ehime FC
Kagoshima United
6 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
20-04
2024
Yamagata Montedio
Ehime FC
12 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
27-04
2024
Ehime FC
Ventforet Kofu
19 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
14-04
2024
Blaublitz Akita
Okayama FC
6 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
20-04
2024
Okayama FC
Roasso Kumamoto
12 Ngày
J. League Cup
Cách đây
24-04
2024
Okayama FC
Yokohama FC
17 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Ben DuncanRiki Matsuda
90+2'
90+2'
Keita Saito
76'
Lucas Marcos MeirelesKoju Yoshio
76'
Gleyson Garcia de Oliveira
Masashi TaniokaTaiga Ishiura
74'
Bak Keonwoo
72'
Sora Ogawa
70'
68'
Yuta Fukazawa
64'
Taishi SembaDaichi Tagami
64'
Koju YoshioRyo TABEI
Shunsuke KikuchiShunsuke Tanimoto
62'
Bak KeonwooShunsuke Motegi
62'
55'
Keita SaitoRyunosuke Ota
46'
Yasutaka Yanagi
46'
Gabriel Augusto XavierTakaya Kimura
Riki Matsuda
12'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-2-1 Khách
36
Shugo Tsuji
49
Brodersen S.
495
Maeno T.
15
Motoyama H.
1533
Sora Ogawa
5
Yanagi Y.
537
Morishita R.
18
Tagami D.
1819
Ozaki Y.
88
Yanagi T.
8814
Shunsuke Tanimoto
24
Fujita I.
248
Yuta Fukazawa
14
Tabei R.
1413
Kubota R.
17
Sueyoshi R.
1725
Ishiura T.
27
Kimura T.
2717
Motegi S.
11
Ryunosuke Ota
1110
Matsuda R.
9
Gleyson Garcia de Oliveira
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.5 |
1.3 | Bàn thua | 0.7 |
15.3 | Sút cầu môn(OT) | 8.4 |
4.7 | Phạt góc | 6.2 |
1.8 | Thẻ vàng | 0.7 |
11.6 | Phạm lỗi | 13.2 |
47.6% | Kiểm soát bóng | 51.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 5% | 1~15 | 15% | 12% |
15% | 7% | 16~30 | 15% | 7% |
9% | 13% | 31~45 | 15% | 19% |
18% | 15% | 46~60 | 4% | 19% |
15% | 15% | 61~75 | 9% | 12% |
33% | 42% | 76~90 | 36% | 29% |