KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Nations League
Cách đây
06-09
2024
Đan Mạch
Thụy Sĩ
68 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
09-09
2024
Thụy Sĩ
Tây Ban Nha
71 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
13-10
2024
Serbia
Thụy Sĩ
105 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
07-09
2024
Pháp
Ý
69 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
10-09
2024
Israel
Ý
72 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
11-10
2024
Ý
Bỉ
103 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Renato SteffenMichel Aebischer
90+1'
86'
Davide FrattesiNicolo Fagioli
Kwadwo DuahBreel Donald Embolo
77'
Vincent SierroDan Ndoye
77'
75'
Lorenzo PellegriniBryan Cristante
75'
Andrea CambiasoMatteo Darmian
Leonidas StergiouFabian Rieder
71'
Steven ZuberRuben Vargas
71'
64'
Mateo ReteguiNicolo Barella
57'
Gianluca Mancini
Ruben Vargas
46'
46'
Mattia ZaccagniStephan El Shaarawy
45'
Stephan El Shaarawy
Remo Freuler
37'
35'
Nicolo Barella
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-3-3 Khách
1
Sommer Y.
6.696.53
Donnarumma G.
113
Rodriguez R.
7.166.51
Di Lorenzo G.
25
Akanji M.
7.355.84
Mancini G.
1722
Schar F.
7.56.23
Bastoni A.
2320
Aebischer M.
7.356.36
Darmian M.
1310
Xhaka G.
7.136.45
Cristante B.
168
Freuler R.
7.716.45
Fagioli N.
2119
Ndoye D.
6.715.49
Barella N.
1817
Vargas R.
8.497.19
Chiesa F.
1426
Rieder F.
7.076.19
Scamacca G.
97
Embolo B.
6.415.84
El Shaarawy S.
22Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.4 |
0.7 | Bàn thua | 0.9 |
9.9 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
5.5 | Phạt góc | 6.8 |
2.2 | Thẻ vàng | 2 |
11 | Phạm lỗi | 11.9 |
55.8% | Kiểm soát bóng | 56.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 16% | 1~15 | 10% | 18% |
28% | 24% | 16~30 | 7% | 7% |
14% | 16% | 31~45 | 17% | 23% |
22% | 9% | 46~60 | 15% | 13% |
12% | 15% | 61~75 | 23% | 15% |
14% | 16% | 76~90 | 25% | 21% |