KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Nations League
Cách đây
08-09
2024
Đức
Hungary
69 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
11-09
2024
Hà Lan
Đức
72 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
12-10
2024
Bosnia & Herzegovina
Đức
103 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
06-09
2024
Đan Mạch
Thụy Sĩ
67 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
08-09
2024
Đan Mạch
Serbia
70 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
13-10
2024
Tây Ban Nha
Đan Mạch
104 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Florian Wirtz
90+2'
Waldemar AntonLeroy Sane
88'
81'
Victor Bernth KristansenAlexander Bahr
81'
Jacob Bruun LarsenAndreas Christensen
81'
Jonas Older WindRasmus Hojlund
Florian WirtzJamal Musiala
81'
Benjamin HenrichsDavid Raum
81'
69'
Yussuf Yurary PoulsenAndreas Skov Olsen
69'
Christian NorgaardThomas Delaney
Jamal Musiala
68'
Niclas FullkrugIlkay Gundogan
64'
Emre CanRobert Andrich
64'
60'
Joakim Maehle
57'
Joachim Andersen
Kai Havertz
53'
48'
Joachim Andersen
Nico Schlotterbeck
4'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-2-1 Khách
1
Neuer M.
7.237.08
Schmeichel K.
13
Raum D.
6.985.34
Andersen J.
215
Schlotterbeck N.
7.846.34
Vestergaard J.
32
Rudiger A.
7.866.57
Christensen A.
66
Kimmich J.
6.936.06
Bah A.
188
Kroos T.
7.56.24
Delaney T.
823
Andrich R.
7.356.29
Hojbjerg P.
2310
Musiala J.
7.516.08
Maehle J.
521
Gundogan I.
6.355.84
Skov Olsen A.
1119
Sane L.
6.916.35
Eriksen C.
107
Havertz K.
7.466.3
Hojlund R.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.3 |
1.1 | Bàn thua | 0.8 |
8.8 | Sút cầu môn(OT) | 7.3 |
7.2 | Phạt góc | 7.1 |
1.1 | Thẻ vàng | 1.4 |
13.2 | Phạm lỗi | 9.7 |
63.2% | Kiểm soát bóng | 59.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 7% | 1~15 | 11% | 3% |
7% | 22% | 16~30 | 16% | 17% |
17% | 26% | 31~45 | 11% | 6% |
15% | 15% | 46~60 | 11% | 20% |
15% | 7% | 61~75 | 21% | 24% |
24% | 21% | 76~90 | 26% | 27% |