KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Nations League
Cách đây
07-09
2024
Ireland
Anh
69 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
11-09
2024
Anh
Phần Lan
72 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
11-10
2024
Anh
Hy Lạp
102 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
06-09
2024
Estonia
Slovakia
67 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
08-09
2024
Slovakia
Azerbaijan
70 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
12-10
2024
Slovakia
Thụy Điển
103 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
114'
Norbert Gyomber
109'
Lubomir TuptaPeter Pekarik
108'
Vavro Denis
Conor GallagherHarry Kane
106'
Ezri Konsa NgoyoJude Bellingham
106'
Harry Kane
91'
Jude Bellingham
90+5'
Ivan ToneyPhil Foden
90+4'
90+3'
Norbert GyomberIvan Schranz
Eberechi EzeKobbie Mainoo
84'
81'
Matus BeroJuraj Kucka
81'
Laszlo BenesOndrej Duda
77'
Peter Pekarik
Cole Jermaine PalmerKieran Trippier
66'
61'
Robert BozenikDavid Strelec
61'
Tomas SuslovLukas Haraslin
Phil Foden
50'
45+1'
Milan Skriniar
25'
Ivan Schranz
Jude Bellingham
17'
13'
Juraj Kucka
Kobbie Mainoo
7'
Marc Guehi
3'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
1
Pickford J.
5.946.82
Dubravka M.
112
Trippier K.
6.566.42
Pekarik P.
26
Guehi M.
6.596.7
Vavro D.
35
Stones J.
6.516.42
Skriniar M.
142
Walker K.
6.166.96
Hancko D.
164
Rice D.
7.26.16
Kucka J.
1926
Mainoo K.
6.376.96
Lobotka S.
2211
Phil Foden
6.437.15
Duda O.
810
Bellingham J.
7.57.27
Schranz I.
267
Saka B.
6.847.26
Strelec D.
189
Kane H.
6.296.95
Haraslin L.
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.9 |
0.7 | Bàn thua | 0.9 |
8 | Sút cầu môn(OT) | 10.2 |
5.4 | Phạt góc | 5.6 |
1.4 | Thẻ vàng | 1 |
8.7 | Phạm lỗi | 12.2 |
63% | Kiểm soát bóng | 54.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 20% | 1~15 | 11% | 3% |
9% | 12% | 16~30 | 19% | 30% |
33% | 14% | 31~45 | 11% | 20% |
15% | 20% | 46~60 | 11% | 6% |
12% | 18% | 61~75 | 23% | 13% |
19% | 16% | 76~90 | 23% | 26% |