KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Euro 2024
01/07 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Nations League
Cách đây
06-09
2024
Serbia
Tây Ban Nha
66 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
09-09
2024
Thụy Sĩ
Tây Ban Nha
69 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
13-10
2024
Tây Ban Nha
Đan Mạch
103 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
07-09
2024
Georgia
Cộng hòa Séc
68 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
11-09
2024
Albania
Georgia
71 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
12-10
2024
Ukraine
Georgia
102 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Dani Olmo
83'
Jesus Navas GonzalezDaniel Carvajal Ramos
81'
Mikel Merino ZazonFabian Ruiz Pena
81'
79'
Budu ZivzivadzeGeorges Mikautadze
79'
Nika KvekveskiriGiorgi Gvelesiani
Nico Williams
75'
Giorgi Gvelesiani
74'
71'
Zurab Davitashvili
Mikel OyarzabalAlvaro Morata
66'
Alex GrimaldoMarc Cucurella
66'
63'
Zurab DavitashviliGiorgi Chakvetadze
63'
Giorgi TsitaishviliLuka Lochoshvili
Dani OlmoPedro Golzalez Lopez
52'
Fabian Ruiz Pena
51'
Alvaro Morata
44'
41'
Sandro AltunashviliOtar Kiteishvili
Rodrigo Hernandez
39'
18'
Robin Le Normand
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
5-3-2 Khách
23
Simon U.
6.127.69
Mamardashvili G.
2524
Cucurella M.
7.055.88
Kakabadze O.
214
Laporte A.
7.346.16
Gvelesiani G.
153
Le Normand R.
6.286.23
Kashia G.
42
Carvajal D.
6.735.72
Dvali L.
38
Ruiz F.
8.426.34
Lochoshvili L.
1416
Rodri
8.56.49
Chakvetadze G.
1020
Pedri
6.66.34
Kiteishvili O.
1717
Williams N.
9.096.31
Kochorashvili G.
67
Morata A.
6.485.77
Mikautadze G.
2219
Yamal L.
8.596.87
Kvaratskhelia K.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.5 | Bàn thắng | 2.4 |
0.7 | Bàn thua | 1 |
7.7 | Sút cầu môn(OT) | 15.8 |
5.9 | Phạt góc | 4.3 |
2 | Thẻ vàng | 1.9 |
12.7 | Phạm lỗi | 11.7 |
66.1% | Kiểm soát bóng | 42.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 17% | 1~15 | 22% | 13% |
17% | 3% | 16~30 | 4% | 17% |
14% | 20% | 31~45 | 4% | 19% |
12% | 24% | 46~60 | 27% | 15% |
20% | 12% | 61~75 | 13% | 19% |
20% | 22% | 76~90 | 27% | 15% |