KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Nations League
Cách đây
07-09
2024
Pháp
Ý
67 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
10-09
2024
Pháp
Bỉ
70 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
11-10
2024
Israel
Pháp
101 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
07-09
2024
Bỉ
Israel
67 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
10-09
2024
Pháp
Bỉ
70 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
11-10
2024
Ý
Bỉ
101 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Orel Mangala
89'
Dodi Lukebakio NgandoliYannick Ferreira Carrasco
88'
Charles De KetelaereTimothy Castagne
Jan Vertonghen
85'
76'
Jan Vertonghen
63'
Orel MangalaLois Openda
Randal Kolo MuaniMarcus Thuram
62'
Adrien Rabiot
24'
Antoine Griezmann
23'
Aurelien Tchouameni
14'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-4-2 Khách
16
Maignan M.
7.256.53
Casteels K.
122
Hernandez T.
7.216.05
Castagne T.
2117
Saliba W.
7.316.6
Faes W.
44
Upamecano D.
6.95.71
Vertonghen J.
55
Kounde J.
7.716.49
Theate A.
314
Rabiot A.
6.556.14
Carrasco Y.
118
Tchouameni A.
7.696.45
Onana A.
2413
Kante N.
7.116.6
Kevin De Bruyne
710
Mbappe K.
6.936.58
Doku J.
2215
Thuram M.
6.176
Lukaku R.
107
Griezmann A.
6.936.21
Openda L.
20Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.8 | Bàn thắng | 1.6 |
0.8 | Bàn thua | 0.4 |
7.3 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
5.8 | Phạt góc | 5.9 |
1 | Thẻ vàng | 0.9 |
10.6 | Phạm lỗi | 9.9 |
57.5% | Kiểm soát bóng | 60.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 18% | 1~15 | 22% | 6% |
16% | 11% | 16~30 | 7% | 10% |
15% | 24% | 31~45 | 14% | 16% |
11% | 16% | 46~60 | 14% | 13% |
19% | 6% | 61~75 | 11% | 30% |
25% | 22% | 76~90 | 25% | 23% |