KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Euro 2024
02/07 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Nations League
Cách đây
06-09
2024
Bồ Đào Nha
Croatia
65 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
09-09
2024
Bồ Đào Nha
Scotland
68 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
13-10
2024
Ba Lan
Bồ Đào Nha
102 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
07-09
2024
Slovenia
Áo
66 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
10-09
2024
Slovenia
Kazakhstan
69 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
11-10
2024
Na Uy
Slovenia
100 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
3-0
2-0
Benjamin Verbic
Bruno Joao N. Borges Fernandes
2-0
1-0
Jure Balkovec
Cristiano Ronaldo
1-0
0-0
Josip Ilicic
Ruben NevesKepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
118'
Nelson Cabral SemedoJoao Cancelo
117'
Joao Cancelo
107'
107'
Jure Balkovec
106'
Jaka Bijol
106'
Josip IlicicTimi Max Elsnik
Cristiano Ronaldo
105'
101'
Jon Gorenc Stankovic
87'
Benjamin VerbicPetar Stojanovic
Francisco ConceiçãoRafael Leao
76'
74'
Zan CelarAndraz Sporar
74'
Jon Gorenc StankovicJan Mlakar
Diogo JotaVitor Ferreira Pio
65'
37'
Zan Karnicnik
32'
Vanja Drkusic
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
22
Costa D.
6.487.22
Oblak J.
119
Mendes N.
7.596.72
Karnicnik Z.
23
Pepe
7.446.94
Drkusic V.
214
Dias R.
6.967.26
Bijol J.
620
Cancelo J.
7.847.01
Balkovec J.
36
Palhinha J.
8.356.51
Stojanovic P.
2023
Vitinha
6.756.69
Gnezda Cerin A.
2217
Leao R.
7.16.53
Elsnik T. M.
108
Fernandes B.
6.536.17
Mlakar J.
1710
Bernardo Silva
6.216.14
Sporar A.
97
Cristiano Ronaldo
6.756.75
Sesko B.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 1.3 |
1.1 | Bàn thua | 0.9 |
8.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.1 |
7.8 | Phạt góc | 3.8 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.6 |
8.9 | Phạm lỗi | 12.7 |
67.7% | Kiểm soát bóng | 46.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 13% | 11% |
15% | 26% | 16~30 | 9% | 14% |
23% | 12% | 31~45 | 4% | 20% |
18% | 18% | 46~60 | 18% | 25% |
12% | 16% | 61~75 | 22% | 11% |
21% | 18% | 76~90 | 31% | 17% |