KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Nations League
Cách đây
07-09
2024
Kosovo
Romania
66 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
10-09
2024
Romania
Lithuania
69 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
13-10
2024
Đảo Síp
Romania
102 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
08-09
2024
Hà Lan
Bosnia & Herzegovina
67 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
11-09
2024
Hà Lan
Đức
70 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
12-10
2024
Hungary
Hà Lan
101 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Donyell Malen
90+3'
Donyell Malen
90+2'
Daley BlindMemphis Depay
Darius Dumitru OlaruNicolae Stanciu
88'
84'
Wout WeghorstCody Gakpo
83'
Donyell Malen
Nicolae Stanciu
81'
78'
Denzel Dumfries
Alexandru CicaldauMarius Marin
72'
Valentin MihailaDenis Dragus
72'
Denis AlibecIanis Hagi
72'
69'
Joey VeermanJerdy Schouten
69'
Micky van de VenNathan Ake
Marius Marin
67'
63'
Cody Gakpo
46'
Donyell MalenSteven Bergwijn
Bogdan RacovitanVasile Mogos
38'
20'
Cody Gakpo
Tips
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
4-2-3-1 Khách
1
Nita F.
6.236.76
Verbruggen B.
122
Mogos V.
5.897.54
Dumfries D.
2215
Burca A.
5.747.37
de Vrij S.
63
Dragusin R.
7.37.48
van Dijk V.
42
Ratiu A.
5.686.97
Ake N.
56
Marin M.
6.097.12
Schouten J.
2410
Hagi I.
6.27
Reijnders T.
1421
Stanciu N.
5.646.45
Bergwijn S.
2518
Marin R.
5.947.15
Simons X.
720
Man D.
5.779.02
Gakpo C.
1119
Dragus D. M.
6.167.33
Depay M.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 2.5 |
0.8 | Bàn thua | 0.6 |
10.2 | Sút cầu môn(OT) | 8.1 |
4.4 | Phạt góc | 5.2 |
1.9 | Thẻ vàng | 0.8 |
10 | Phạm lỗi | 10.5 |
47.3% | Kiểm soát bóng | 55.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 8% | 1~15 | 16% | 20% |
23% | 15% | 16~30 | 9% | 17% |
8% | 11% | 31~45 | 16% | 5% |
17% | 18% | 46~60 | 16% | 17% |
8% | 14% | 61~75 | 16% | 8% |
26% | 30% | 76~90 | 25% | 23% |