KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Euro 2024
03/07 02:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Nations League
Cách đây
07-09
2024
Slovenia
Áo
65 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
10-09
2024
Na Uy
Áo
68 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
11-10
2024
Áo
Kazakhstan
99 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
07-09
2024
Wales
Thổ Nhĩ Kỳ
65 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
10-09
2024
Thổ Nhĩ Kỳ
Iceland
68 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
12-10
2024
Thổ Nhĩ Kỳ
Montenegro
100 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
83'
Irfan Can KahveciOrkun Kokcu
78'
Muhammed Kerem AkturkogluKenan Yildiz
78'
Okay YokusluArda Guler
Michael Gregoritsch
66'
Florian GrillitschKonrad Laimer
64'
Maximilian WoberPhilipp Lienhart
64'
59'
Merih Demiral
58'
Salih OzcanIsmail Yuksek
Philipp Lienhart
52'
Alexander PrassPhillipp Mwene
46'
Michael GregoritschRomano Schmid
46'
42'
Ismail Yuksek
Romano Schmid
38'
11'
Orkun Kokcu
1'
Merih Demiral

Tips

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
3-4-3 Khách
13
Pentz P.
6.25
6.4
Gunok M.
1
16
Mwene P.
6.13
7.12
Ayhan K.
22
15
Lienhart P.
5.82
9.32
Demiral M.
3
4
Danso K.
6.5
6.7
Bardakci A.
14
5
Posch S.
7.77
6.68
Muldur M.
18
20
Laimer K.
6.31
6.7
Yuksek I.
16
6
Seiwald N.
6.4
6.56
Kokcu O.
6
9
Sabitzer M.
6.12
7.22
Kadioglu F.
20
19
Baumgartner C.
7.02
6.92
Yilmaz B.
21
18
Schmid R.
6.02
7.73
Guler A.
8
7
Arnautovic M.
5.97
6.39
Kenan Yildiz
19
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.2Bàn thắng1.5
0.7Bàn thua1.7
9.5Sút cầu môn(OT)11.1
4Phạt góc5.9
2.6Thẻ vàng3.3
14.3Phạm lỗi11.5
52.2%Kiểm soát bóng54.4%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
17%7%1~159%18%
10%9%16~3024%11%
8%19%31~4512%20%
22%11%46~6027%23%
17%15%61~7518%11%
24%36%76~909%13%