KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Euro 2024
05/07 22:59
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Nations League
Cách đây
06-09
2024
Serbia
Tây Ban Nha
62 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
09-09
2024
Thụy Sĩ
Tây Ban Nha
65 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
13-10
2024
Tây Ban Nha
Đan Mạch
99 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
08-09
2024
Đức
Hungary
64 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
11-09
2024
Hà Lan
Đức
67 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
12-10
2024
Bosnia & Herzegovina
Đức
98 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Daniel Carvajal Ramos
120+6'
Mikel Merino Zazon
119'
Rodrigo Hernandez
110'
Jose Luis Sanmartin Mato,JoseluFabian Ruiz Pena
102'
Daniel Carvajal Ramos
100'
94'
Florian Wirtz
91'
Waldemar AntonKai Havertz
89'
Florian Wirtz
Unai Simon
82'
80'
Thomas MullerJonathan Glao Tah
Mikel OyarzabalAlvaro Morata
80'
Mikel Merino ZazonNico Williams
80'
Ferran Torres
74'
73'
Maximilian Mittelstadt
67'
Toni Kroos
Ferran TorresLamine Yamal
63'
57'
Niclas FullkrugIlkay Gundogan
57'
Maximilian MittelstadtDavid Raum
56'
Robert Andrich
Dani Olmo
51'
46'
Florian WirtzLeroy Sane
46'
Robert AndrichEmre Can
Nacho FernandezRobin Le Normand
46'
Robin Le Normand
29'
28'
David Raum
13'
Antonio Rudiger
Dani OlmoPedro Golzalez Lopez
8'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
23
Simon U.
7.216.71
Neuer M.
124
Cucurella M.
6.577.82
Kimmich J.
614
Laporte A.
6.776.46
Rudiger A.
23
Le Normand R.
6.456.12
Tah J.
42
Carvajal D.
6.616.26
Raum D.
38
Ruiz F.
7.076.82
Can E.
2516
Rodri
6.936.74
Kroos T.
820
Pedri
6.355.93
Sane L.
1917
Williams N.
6.376.36
Gundogan I.
217
Morata A.
6.636.68
Musiala J.
1019
Yamal L.
7.86.45
Havertz K.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.8 | Bàn thắng | 1.8 |
0.8 | Bàn thua | 0.9 |
7.6 | Sút cầu môn(OT) | 8.9 |
7.1 | Phạt góc | 7.1 |
1.6 | Thẻ vàng | 1 |
12.9 | Phạm lỗi | 12.4 |
66.9% | Kiểm soát bóng | 61.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 18% | 1~15 | 21% | 11% |
15% | 7% | 16~30 | 8% | 16% |
15% | 14% | 31~45 | 4% | 11% |
13% | 16% | 46~60 | 26% | 11% |
20% | 16% | 61~75 | 13% | 20% |
20% | 25% | 76~90 | 26% | 25% |