KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Euro 2024
06/07 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Nations League
Cách đây
06-09
2024
Bồ Đào Nha
Croatia
61 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
09-09
2024
Bồ Đào Nha
Scotland
64 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
13-10
2024
Ba Lan
Bồ Đào Nha
98 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
07-09
2024
Pháp
Ý
62 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
10-09
2024
Pháp
Bỉ
65 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
11-10
2024
Israel
Pháp
96 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Nuno Mendes
3-4
2-4
Bradley Barcola
Joao Felix Sequeira
2-3
2-3
Jules Kounde
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
2-2
1-2
Youssouf Fofana
Cristiano Ronaldo
1-1
0-1
Ousmane Dembele
Matheus Luiz NunesVitor Ferreira Pio
119'
Joao Felix SequeiraRafael Leao
106'
106'
Bradley BarcolaKylian Mbappe Lottin
91'
Youssouf FofanaEduardo Camavinga
Ruben NevesJoao Palhinha
90+2'
86'
Marcus ThuramRandal Kolo Muani
84'
William Saliba
Joao Palhinha
79'
Francisco ConceiçãoBruno Joao N. Borges Fernandes
74'
Nelson Cabral SemedoJoao Cancelo
74'
67'
Ousmane DembeleAntoine Griezmann
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-1-2 Khách
22
Costa D.
7.127.62
Maignan M.
1619
Mendes N.
6.946.91
Kounde J.
53
Pepe
7.226.59
Upamecano D.
44
Dias R.
6.686.97
Saliba W.
1720
Cancelo J.
7.066.58
Hernandez T.
226
Palhinha J.
7.057.07
Kante N.
1323
Vitinha
6.687.01
Tchouameni A.
817
Leao R.
6.717.38
Camavinga E.
68
Fernandes B.
6.646.87
Griezmann A.
710
Bernardo Silva
6.476.32
Kolo Muani R.
127
Cristiano Ronaldo
6.266.69
Mbappe K.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2.5 |
1.1 | Bàn thua | 0.7 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 7.1 |
7.9 | Phạt góc | 6.1 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.3 |
8.8 | Phạm lỗi | 10 |
66.5% | Kiểm soát bóng | 57.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 14% | 23% |
16% | 15% | 16~30 | 4% | 3% |
23% | 15% | 31~45 | 4% | 15% |
18% | 12% | 46~60 | 19% | 15% |
11% | 20% | 61~75 | 23% | 11% |
22% | 24% | 76~90 | 33% | 26% |