KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Nations League
Cách đây
07-09
2024
Ireland
Anh
63 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
11-09
2024
Anh
Phần Lan
66 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
11-10
2024
Anh
Hy Lạp
96 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
06-09
2024
Đan Mạch
Thụy Sĩ
61 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
09-09
2024
Thụy Sĩ
Tây Ban Nha
64 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
13-10
2024
Serbia
Thụy Sĩ
98 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
4-3
Zeki Amdouni
Ivan Toney
4-2
3-2
Xherdan Shaqiri
Bukayo Saka
3-1
2-1
Fabian Schar
Jude Bellingham
2-0
1-0
Manuel Akanji
Cole Jermaine Palmer
1-0
118'
Vincent SierroRemo Freuler
118'
Zeki AmdouniMichel Aebischer
Trent ArnoldPhil Foden
115'
Ivan ToneyHarry Kane
109'
109'
Xherdan ShaqiriBreel Donald Embolo
98'
Denis Lemi Zakaria Lako LadoDan Ndoye
85'
Silvan Widmer
Bukayo Saka
80'
Cole Jermaine PalmerEzri Konsa Ngoyo
78'
Eberechi EzeKieran Trippier
78'
Luke ShawKobbie Mainoo
78'
75'
Breel Donald Embolo
Harry Kane
67'
63'
Silvan WidmerRuben Vargas
63'
Steven ZuberFabian Rieder
32'
Fabian Schar
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
3-4-2-1 Khách
1
Pickford J.
6.156.01
Sommer Y.
114
Konsa E.
6.636.47
Schar F.
225
Stones J.
6.466.35
Akanji M.
52
Walker K.
6.256.52
Rodriguez R.
1312
Trippier K.
6.696.55
Ndoye D.
194
Rice D.
7.16.36
Freuler R.
826
Mainoo K.
6.856.83
Xhaka G.
107
Saka B.
8.276.2
Aebischer M.
2010
Bellingham J.
6.726.31
Rieder F.
2611
Phil Foden
6.616.21
Vargas R.
179
Kane H.
6.097.06
Embolo B.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.4 |
0.7 | Bàn thua | 0.6 |
7.8 | Sút cầu môn(OT) | 10 |
6.1 | Phạt góc | 5.3 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.8 |
9.1 | Phạm lỗi | 10.6 |
64.3% | Kiểm soát bóng | 55.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 10% | 1~15 | 11% | 10% |
9% | 28% | 16~30 | 19% | 7% |
32% | 16% | 31~45 | 11% | 15% |
15% | 20% | 46~60 | 11% | 15% |
12% | 10% | 61~75 | 23% | 23% |
19% | 14% | 76~90 | 23% | 26% |