KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Euro 2024
07/07 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Nations League
Cách đây
08-09
2024
Hà Lan
Bosnia & Herzegovina
62 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
11-09
2024
Hà Lan
Đức
65 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
12-10
2024
Hungary
Hà Lan
96 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
07-09
2024
Wales
Thổ Nhĩ Kỳ
61 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
10-09
2024
Thổ Nhĩ Kỳ
Iceland
64 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
12-10
2024
Thổ Nhĩ Kỳ
Montenegro
96 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Wout Weghorst
90+6'
90+3'
Cenk Tosun
89'
Semih KilicsoyKaan Ayhan
Joshua ZirkzeeXavi Quentin Shay Simons
87'
Jeremie FrimpongMemphis Depay
87'
82'
Cenk TosunSamet Akaydin
82'
Zeki CelikMert Muldur
77'
Muhammed Kerem AkturkogluKenan Yildiz
77'
Okay YokusluSalih Ozcan
Mert Muldur
76'
Joey VeermanTijani Reijnders
73'
Micky van de VenNathan Ake
73'
Stefan de Vrij
70'
Virgil van Dijk
64'
Nathan Ake
54'
Wout WeghorstSteven Bergwijn
46'
35'
Samet Akaydin
Xavi Quentin Shay Simons
30'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
5-4-1 Khách
1
Verbruggen B.
6.736.12
Gunok M.
15
Ake N.
6.175.79
Muldur M.
184
van Dijk V.
6.996.4
Ayhan K.
226
de Vrij S.
7.427.15
Akaydin S.
422
Dumfries D.
6.626.07
Bardakci A.
1414
Reijnders T.
6.557.04
Kadioglu F.
2024
Schouten J.
6.427.69
Guler A.
811
Gakpo C.
6.746.9
Ozcan S.
157
Simons X.
6.676.39
Calhanoglu H.
1025
Bergwijn S.
6.066.1
Kenan Yildiz
1910
Depay M.
8.046.09
Yilmaz B.
21Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 1.3 |
0.6 | Bàn thua | 1.8 |
7.8 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
5.7 | Phạt góc | 5.4 |
0.8 | Thẻ vàng | 3.2 |
9.9 | Phạm lỗi | 11.1 |
56.4% | Kiểm soát bóng | 51.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 7% | 1~15 | 21% | 18% |
16% | 9% | 16~30 | 18% | 11% |
11% | 19% | 31~45 | 6% | 20% |
18% | 12% | 46~60 | 18% | 22% |
14% | 15% | 61~75 | 9% | 13% |
30% | 34% | 76~90 | 21% | 13% |