KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Euro 2024
10/07 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Nations League
Cách đây
06-09
2024
Serbia
Tây Ban Nha
57 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
09-09
2024
Thụy Sĩ
Tây Ban Nha
60 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
13-10
2024
Tây Ban Nha
Đan Mạch
94 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
07-09
2024
Pháp
Ý
58 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
10-09
2024
Pháp
Bỉ
61 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
11-10
2024
Israel
Pháp
92 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Martin Zubimendi IbanezNico Williams
90+4'
Ferran TorresLamine Yamal
90+4'
Lamine Yamal
90+1'
89'
Eduardo Camavinga
79'
Olivier GiroudOusmane Dembele
Mikel Merino ZazonDani Olmo
76'
Mikel OyarzabalAlvaro Morata
76'
62'
Bradley BarcolaRandal Kolo Muani
62'
Antoine GriezmannNgolo Kante
62'
Eduardo CamavingaAdrien Rabiot
60'
Aurelien Tchouameni
Daniel Vivian MorenoJesus Navas Gonzalez
58'
Dani Olmo
25'
Lamine Yamal
21'
Jesus Navas Gonzalez
14'
9'
Randal Kolo Muani
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
23
Simon U.
6.385.95
Maignan M.
1624
Cucurella M.
6.357.14
Kounde J.
514
Laporte A.
6.56.39
Upamecano D.
44
Nacho Fernandez
6.436.29
Saliba W.
1722
Navas J.
6.146.4
Hernandez T.
228
Ruiz F.
5.836.13
Kante N.
1316
Rodri
6.476.44
Tchouameni A.
817
Williams N.
6.56.47
Rabiot A.
1410
Olmo D.
7.666.8
Dembele O.
1119
Yamal L.
7.896.98
Kolo Muani R.
127
Morata A.
6.767.16
Mbappe K.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.6 | Bàn thắng | 1.1 |
0.8 | Bàn thua | 0.7 |
9.5 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 |
6.3 | Phạt góc | 5.7 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.4 |
13.5 | Phạm lỗi | 10.3 |
64% | Kiểm soát bóng | 54.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 10% | 1~15 | 21% | 23% |
15% | 15% | 16~30 | 8% | 3% |
15% | 15% | 31~45 | 4% | 15% |
13% | 11% | 46~60 | 26% | 15% |
20% | 20% | 61~75 | 13% | 11% |
20% | 25% | 76~90 | 26% | 26% |