KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Nations League
Cách đây
08-09
2024
Hà Lan
Bosnia & Herzegovina
58 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
11-09
2024
Hà Lan
Đức
61 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
12-10
2024
Hungary
Hà Lan
92 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
07-09
2024
Ireland
Anh
58 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
11-09
2024
Anh
Phần Lan
61 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
11-10
2024
Anh
Hy Lạp
91 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Joshua ZirkzeeDenzel Dumfries
90+3'
Brian BrobbeyXavi Quentin Shay Simons
90+3'
90+3'
Conor GallagherKobbie Mainoo
90+3'
Ezri Konsa NgoyoBukayo Saka
Xavi Quentin Shay Simons
90+1'
90+1'
Ollie Watkins
Virgil van Dijk
87'
86'
Bukayo Saka
81'
Ollie WatkinsHarry Kane
81'
Cole Jermaine PalmerPhil Foden
72'
Jude Bellingham
46'
Luke ShawKieran Trippier
Wout WeghorstDonyell Malen
46'
Joey VeermanMemphis Depay
35'
18'
Harry Kane
Denzel Dumfries
17'
16'
Harry Kane
Xavi Quentin Shay Simons
7'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-2-1 Khách
1
Verbruggen B.
6.226.34
Pickford J.
15
Ake N.
6.226.55
Walker K.
24
van Dijk V.
6.166.59
Stones J.
56
de Vrij S.
6.346.41
Guehi M.
622
Dumfries D.
6.356.51
Saka B.
714
Reijnders T.
6.316.77
Mainoo K.
2624
Schouten J.
6.536.72
Rice D.
411
Gakpo C.
6.266.37
Trippier K.
127
Simons X.
7.626.7
Phil Foden
1118
Malen D.
6.056.57
Bellingham J.
1010
Depay M.
6.147.19
Kane H.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.8 | Bàn thắng | 1 |
0.7 | Bàn thua | 0.8 |
9 | Sút cầu môn(OT) | 8.5 |
5.5 | Phạt góc | 5.8 |
1.2 | Thẻ vàng | 1.5 |
10.2 | Phạm lỗi | 9.4 |
56.8% | Kiểm soát bóng | 62% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 8% | 1~15 | 21% | 11% |
14% | 7% | 16~30 | 15% | 18% |
10% | 31% | 31~45 | 9% | 11% |
18% | 15% | 46~60 | 15% | 11% |
15% | 13% | 61~75 | 9% | 25% |
31% | 21% | 76~90 | 21% | 22% |