KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Euro 2024
15/07 02:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Nations League
Cách đây
06-09
2024
Serbia
Tây Ban Nha
52 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
09-09
2024
Thụy Sĩ
Tây Ban Nha
55 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
13-10
2024
Tây Ban Nha
Đan Mạch
89 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
07-09
2024
Ireland
Anh
54 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
11-09
2024
Anh
Phần Lan
57 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
11-10
2024
Anh
Hy Lạp
87 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Ollie Watkins
Mikel Merino ZazonLamine Yamal
89'
89'
Ivan ToneyPhil Foden
Mikel Oyarzabal
86'
Nacho FernandezRobin Le Normand
83'
73'
Cole Jermaine Palmer
70'
Cole Jermaine PalmerKobbie Mainoo
Mikel OyarzabalAlvaro Morata
68'
61'
Ollie WatkinsHarry Kane
53'
John Stones
Nico Williams
47'
Martin Zubimendi IbanezRodrigo Hernandez
46'
Dani Olmo
31'
25'
Harry Kane

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
23
Simon U.
6.17
7.05
Pickford J.
1
24
Cucurella M.
7.09
6.46
Walker K.
2
14
Laporte A.
6.62
6.21
Stones J.
5
3
Le Normand R.
6.46
6.38
Guehi M.
6
2
Carvajal D.
6.37
6.62
Shaw L.
3
8
Ruiz F.
7.13
5.98
Mainoo K.
26
16
Rodri
6.61
6.62
Rice D.
4
17
Williams N.
7.52
6.23
Saka B.
7
10
Olmo D.
6.57
6.35
Phil Foden
11
19
Yamal L.
7.41
7.8
Bellingham J.
10
7
Morata A.
6.11
5.95
Kane H.
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.5Bàn thắng1.1
0.8Bàn thua0.8
9.6Sút cầu môn(OT)8.7
5.8Phạt góc5.2
2.2Thẻ vàng1.5
13.5Phạm lỗi8.5
62.3%Kiểm soát bóng60.4%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
13%6%1~1526%14%
17%8%16~308%17%
15%29%31~454%10%
13%16%46~6026%10%
18%13%61~7513%25%
18%24%76~9021%21%