KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp QG Bồ Đào Nha
04/04 02:15
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
08-04
2024
FC Porto
Vitoria Guimaraes
4 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
13-04
2024
Vitoria Guimaraes
SC Farense
9 Ngày
Cúp QG Bồ Đào Nha
Cách đây
18-04
2024
FC Porto
Vitoria Guimaraes
14 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
08-04
2024
FC Porto
Vitoria Guimaraes
4 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
15-04
2024
FC Porto
FC Famalicao
10 Ngày
Cúp QG Bồ Đào Nha
Cách đây
18-04
2024
FC Porto
Vitoria Guimaraes
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Marko GrujicKepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
83'
Danny LoaderNicolas Gonzalez Iglesias
83'
Ivan Jaime PajueloEvanilson
83'
Joao Mario Neto LopesWenderson Galeno
Nuno Santos.Nelson Miguel Castro Oliveira
81'
81'
Wendell
Kaio
79'
77'
Romario BaroGoncalo Borges
Toni Borevkovic
71'
KaioJoao Sabino Mendes Neto Saraiva
60'
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
58'
56'
Otavio Ataide da Silva
52'
Eduardo Gabriel Aquino Cossa
45+8'
Jorge Sanchez
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-3
4-2-3-1 Khách
14
Varela B.
14
Claudio Ramos
144
Ribeiro T.
15
Sanchez J.
1524
Borevkovic T.
3
Pepe
36
Manu Silva
31
Otavio Ataide da Silva
3119
Mangas R.
18
Wendell
188
Handel T.
16
Nico
1610
Tiago Silva
22
Varela A.
2276
Gaspar B.
70
Borges G.
7017
Mendes J.
11
Pepê
1179
Oliveira N.
13
Galeno
1311
Jota Silva
30
Evanilson
30Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 2 |
0.9 | Bàn thua | 0.8 |
10.6 | Sút cầu môn(OT) | 7 |
6.8 | Phạt góc | 6.7 |
2.9 | Thẻ vàng | 2.1 |
15 | Phạm lỗi | 14 |
50.8% | Kiểm soát bóng | 60.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 14% | 1~15 | 12% | 12% |
16% | 8% | 16~30 | 6% | 28% |
20% | 19% | 31~45 | 25% | 12% |
7% | 20% | 46~60 | 19% | 12% |
18% | 13% | 61~75 | 6% | 16% |
20% | 23% | 76~90 | 29% | 20% |