KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Cúp nhà vua Tây Ban Nha
07/04 03:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
14-04
2024
Athletic Bilbao
Villarreal
7 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
20-04
2024
Athletic Bilbao
Granada CF
12 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
27-04
2024
Atletico Madrid
Athletic Bilbao
20 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
13-04
2024
Mallorca
Real Madrid
6 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
23-04
2024
Sevilla
Mallorca
15 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
28-04
2024
Cadiz
Mallorca
21 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Alejandro Berenguer Remiro
4-2
3-2
Antonio Sanchez Navarro
Mikel Vesga
3-1
2-1
Nemanja Radonjic
Iker Muniain Goni
2-1
1-1
Manuel Morlanes
Raul Garcia Escudero
1-1
0-1
Vedat Muriqi
119'
Nemanja Radonjic
110'
Siebe Van der HeydenAntonio Latorre Grueso
105+3'
Mattija NastasicJose Manuel Arias Copete
Inigo LekueYuri Berchiche
105+1'
Raul Garcia EscuderoGorka Guruzeta Rodriguez
91'
Iker Muniain GoniOihan Sancet
91'
Alejandro Berenguer RemiroInaki Williams Dannis
91'
91'
Pablo MaffeoMartin Valjent
90+1'
Vedat Muriqi
Unai GomezInigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
80'
74'
Nemanja RadonjicDaniel Jose Rodriguez Vazquez
62'
Manuel MorlanesSergi Darder
62'
Antonio Sanchez NavarroCyle Larin
Oihan Sancet
50'
Mikel VesgaBenat Prados Diaz
46'
Aitor Paredes
27'
21'
Daniel Jose Rodriguez Vazquez

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
5-3-2 Khách
13
Agirrezabala J.
13
Greif D.
13
17
Berchiche Y.
20
Gonzalez G.
20
4
Paredes A.
24
Valjent M.
24
3
Vivian D.
21
Raillo A.
21
18
de Marcos O.
6
Copete J.
6
24
Prados Diaz B.
3
Lato T.
3
16
Ruiz de Galarreta I.
10
Darder S.
10
11
Williams N.
12
Costa S.
12
8
Sancet O.
14
Rodriguez D.
14
9
Williams I.
17
Larin C.
17
12
Guruzeta G.
7
Muriqi V.
7
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.6Bàn thắng0.7
0.7Bàn thua1
11.6Sút cầu môn(OT)14.8
5Phạt góc3.8
2.4Thẻ vàng3
14.1Phạm lỗi16
43.7%Kiểm soát bóng41.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%15%1~157%18%
19%7%16~3011%5%
17%22%31~4511%21%
14%15%46~6018%5%
17%12%61~7529%27%
15%25%76~9022%21%