KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
21/03 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Crown
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
So sánh kèo trực tuyến
Odds
HT
Công ty | 1X2 | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ Châu Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sbobet | First | 7.4 | 5.6 | 1.23 | 0.82 | 3.5 | 1.00 | 1.20 | -1.5 | 0.67 |
Live | 7 | 5.6 | 1.24 | 0.71 | 3.5 | 1.12 | 0.99 | -1.5/2 | 0.85 | |
Run | 240 | 8.2 | 1.01 | 0.71 | 3.5 | 1.12 | 0.99 | -1.5/2 | 0.85 | |
Bet 365 | First | 6 | 5 | 1.33 | ||||||
Live | 8 | 5 | 1.25 | |||||||
Run | 67 | 13 | 1.03 | |||||||
188bet | First | 5.9 | 5 | 1.33 | 0.84 | 3.5 | 0.98 | 0.90 | -1.5 | 0.94 |
Live | 5.5 | 5.5 | 1.3 | 0.90 | 3.5/4 | 0.92 | 0.84 | -1.5/2 | 1.00 | |
Run | 31 | 11.5 | 1.02 | 0.90 | 3.5/4 | 0.92 | 0.84 | -1.5/2 | 1.00 |
Xem thêm
Bảng xếp hạng
Tất cả
6 Trận gần đây
HT
#
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Vào
Bại
Điểm
GER RegW-12
FC Gutersloh
26
9
6
11
34
47
33
GER D2-14
Schalke 04
26
9
3
14
42
54
30
Thắng
9
9
Hoà
6
3
Thua
11
14
0
Bàn thắng mỗi trận
0
1.81
Bàn thua mỗi trận
2.08
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Đức Regionalliga Sudwest
Cách đây
31-03
2024
FC Gutersloh
Bocholt FC
9 Ngày
Đức Regionalliga Sudwest
Cách đây
06-04
2024
Duren
FC Gutersloh
16 Ngày
Đức Regionalliga Sudwest
Cách đây
13-04
2024
Wuppertaler
FC Gutersloh
23 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
31-03
2024
Schalke 04
Karlsruher SC
10 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
06-04
2024
Hannover 96
Schalke 04
16 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
13-04
2024
Schalke 04
Nurnberg
23 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: 0
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
0 %
Đội nhà
0 %
Đội khách
0 %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
61'
Assan Ouédraogo
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.4 |
2 | Bàn thua | 2 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
4.8 | Phạt góc | 5.4 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.1 |
0 | Phạm lỗi | 11.3 |
53% | Kiểm soát bóng | 47.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 5% | 1~15 | 16% | 12% |
5% | 13% | 16~30 | 12% | 17% |
15% | 15% | 31~45 | 11% | 15% |
13% | 16% | 46~60 | 14% | 20% |
8% | 26% | 61~75 | 14% | 13% |
41% | 22% | 76~90 | 29% | 18% |