KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Giao hữu
21/03 01:00
0
Kết thúc
0 - 0, 0 - 1
1
Schalke 04

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Crown
Handicap
1X2
Tài/Xỉu

So sánh kèo trực tuyến

Odds
HT
Công ty1X2Tỷ lệ tài xỉuTỷ lệ Châu Á
SbobetFirst7.45.61.230.823.51.001.20-1.50.67
Live75.61.240.713.51.120.99-1.5/20.85
Run2408.21.010.713.51.120.99-1.5/20.85
Bet 365First651.33
Live851.25
Run67131.03
188betFirst5.951.330.843.50.980.90-1.50.94
Live5.55.51.30.903.5/40.920.84-1.5/21.00
Run3111.51.020.903.5/40.920.84-1.5/21.00
Xem thêm

Bảng xếp hạng

Tất cả
6 Trận gần đây
HT
#
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Vào
Bại
Điểm
GER RegW-12
FC Gutersloh
26
9
6
11
34
47
33
GER D2-14
Schalke 04
26
9
3
14
42
54
30
Thắng
9
9
Hoà
6
3
Thua
11
14
0
Bàn thắng mỗi trận
0
1.81
Bàn thua mỗi trận
2.08

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Đức Regionalliga Sudwest
Cách đây
31-03
2024
FC Gutersloh
Bocholt FC
9 Ngày
Đức Regionalliga Sudwest
Cách đây
06-04
2024
Duren
FC Gutersloh
16 Ngày
Đức Regionalliga Sudwest
Cách đây
13-04
2024
Wuppertaler
FC Gutersloh
23 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
31-03
2024
Schalke 04
Karlsruher SC
10 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
06-04
2024
Hannover 96
Schalke 04
16 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
13-04
2024
Schalke 04
Nurnberg
23 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: 0
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
0 %
Đội nhà
0 %
Đội khách
0 %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
61'
Assan Ouédraogo

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng1.4
2Bàn thua2
13Sút cầu môn(OT)13.1
4.8Phạt góc5.4
1.7Thẻ vàng2.1
0Phạm lỗi11.3
53%Kiểm soát bóng47.5%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
16%5%1~1516%12%
5%13%16~3012%17%
15%15%31~4511%15%
13%16%46~6014%20%
8%26%61~7514%13%
41%22%76~9029%18%