KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Giao hữu quốc tế
24/03 00:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Giao hữu quốc tế
Cách đây
27-03
2024
Na Uy
Slovakia
3 Ngày
Euro 2024
Cách đây
17-06
2024
Bỉ
Slovakia
85 Ngày
Euro 2024
Cách đây
21-06
2024
Slovakia
Play-off Winner 2
89 Ngày
Giao hữu quốc tế
Cách đây
27-03
2024
Áo
Thổ Nhĩ Kỳ
3 Ngày
Euro 2024
Cách đây
18-06
2024
Áo
Pháp
86 Ngày
Euro 2024
Cách đây
21-06
2024
Play-off Winner 1
Áo
89 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Sebastian KosaNorbert Gyomber
83'
Robert MakLukas Haraslin
83'
82'
Andreas Weimann
Lubomir TuptaRobert Bozenik
75'
71'
Romano SchmidChristoph Baumgartner
70'
Andreas WeimannMichael Gregoritsch
Laszlo BenesJuraj Kucka
63'
Michal TomicPeter Pekarik
62'
David DurisTomas Suslov
62'
60'
Stefan PoschStefan Lainer
46'
Xaver SchlagerFlorian Grillitsch
46'
Patrick WimmerKonrad Laimer
46'
Maximilian WoberLeopold Querfeld
8'
Leopold Querfeld
1'
Christoph Baumgartner

Đội hình

Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
1
Dubravka M.
13
Pentz P.
13
16
Hancko D.
21
Lainer S.
21
4
Obert A.
14
Querfeld L.
14
6
Gyomber N.
3
Danso K.
3
2
Pekarik P.
16
Mwene P.
16
8
Duda O.
6
Seiwald N.
6
22
Lobotka S.
10
Grillitsch F.
10
19
Kucka J.
20
Laimer K.
20
17
Haraslin L.
19
Baumgartner C.
19
9
Bozenik R.
9
Sabitzer M.
9
7
Suslov T.
11
Gregoritsch M.
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.7Bàn thắng2
0.8Bàn thua0.8
9Sút cầu môn(OT)8.3
7.3Phạt góc5
1.7Thẻ vàng2.2
11.7Phạm lỗi10.2
55.1%Kiểm soát bóng57.4%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
15%6%1~152%13%
13%16%16~3026%19%
15%12%31~4520%8%
17%22%46~608%25%
24%18%61~7520%16%
13%22%76~9020%11%