KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu quốc tế
22/03 00:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
26-03
2024
U21 Kazakhstan
U21 Hungary
4 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
10-09
2024
U21 Hungary
Tây Ban Nha U21
172 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
10-10
2024
U21 Hungary
U21 Malta
202 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
26-03
2024
U21 Moldova
Hà Lan U21
4 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
05-09
2024
U21 Georgia
U21 Moldova
167 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
10-09
2024
U21 Moldova
U21 Thụy Điển
172 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Gabor Jurek
90+2'
Artur HorvathMihaly Kata
81'
Aron AlaxaiYaakobishvili A.
81'
Nimrod BaranyaiAlex Szabo
75'
Andras EordoghBarna Benczenleitner
75'
Gabor JurekRajmund Molnar
75'
75'
Daniel DumbravanuIon Bors
Mark KosznovszkyAgoston Benyei
62'
Botond VajdaMatyas Kovacs
62'
Milan Vitalis
62'
Kerezsi Zalan Mark
54'
46'
Vicu Bulmaga
46'
Vlad Lupascu
46'
46'
Daniel Lisu
46'
Vlad RaileanuIlie Botnari
46'
Nichita CovaliDoru Calestru
46'
Iurie IovuLeonard Saca
46'
Roman DumencoVictor Dodon
Kerezsi Zalan MarkAndras Nemeth
46'
Armin PecsiKrisztian Hegyi
46'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.7 |
0.9 | Bàn thua | 1.7 |
6.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
4.3 | Phạt góc | 3.2 |
2 | Thẻ vàng | 2.8 |
13.2 | Phạm lỗi | 13 |
49.5% | Kiểm soát bóng | 36.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 0% | 1~15 | 12% | 12% |
2% | 16% | 16~30 | 4% | 14% |
21% | 16% | 31~45 | 14% | 17% |
23% | 12% | 46~60 | 14% | 17% |
11% | 25% | 61~75 | 25% | 19% |
26% | 29% | 76~90 | 27% | 17% |