KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Giao hữu quốc tế
22/03 00:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Giao hữu quốc tế
Cách đây
26-03
2024
Nga
Paraguay
4 Ngày
Giao hữu quốc tế
Cách đây
26-03
2024
Đảo Síp
Serbia
4 Ngày
Euro 2024
Cách đây
17-06
2024
Serbia
Anh
87 Ngày
Euro 2024
Cách đây
20-06
2024
Slovenia
Serbia
90 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Ivan Sergeyev
90+1'
Evgeni MorozovMaksim Osipenko
88'
Arsen Zakharyan
88'
Anton ZinkovskiyAleksandr Golovin
76'
73'
Lazar SamardzicLuka Jovic
Arsen ZakharyanAnton Miranchuk
65'
Ivan SergeyevKonstantin Tyukavin
65'
57'
Erhan MasovicFilip Mladenovic
57'
Filip KosticSasa Zdjelar
Aleksey Miranchuk
55'
Yuri GorshkovSergey Volkov
46'
Aleksey MiranchukIvan Oblyakov
46'
46'
Sergej Milinkovic SavicMijat Gacinovic
46'
Aleksandar MitrovicDusan Tadic
46'
Srdan MijailovicAndrija Zivkovic
Maksim Osipenko
32'
Anton Miranchuk
22'
21'
Milan Gajic

Đội hình

Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
39
Safonov M.
12
Petrovic D.
12
26
Khlusevich D.
6
Gajic M.
6
5
Osipenko M.
16
Erakovic S.
16
22
Silyanov A.
2
Pavlovic S.
2
28
Volkov S.
3
Mladenovic F.
3
19
Miranchuk An.
10
Tadic D.
10
15
Glebov D.
5
Zdjelar S.
5
6
Barinov D.
22
Lukic S.
22
17
Golovin A.
14
Zivkovic A.
14
10
Tyukavin K.
8
Jovic L.
8
27
Oblyakov I.
7
Gacinovic M.
7
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.8Bàn thắng1.8
0.6Bàn thua1.2
6Sút cầu môn(OT)8.1
6.8Phạt góc5.9
1Thẻ vàng1.4
11.8Phạm lỗi11.7
58.1%Kiểm soát bóng60.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%9%1~1510%14%
18%15%16~3015%17%
12%23%31~4528%20%
20%19%46~6010%25%
12%4%61~7521%17%
24%26%76~9013%5%