KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu quốc tế
22/03 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
27-03
2024
Tây Ban Nha U21
U21 Bỉ
5 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
06-09
2024
Scotland U21
Tây Ban Nha U21
168 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
10-09
2024
U21 Hungary
Tây Ban Nha U21
172 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
82'
Tomas JassoAdrian Kapralik
82'
Dominik VeselovskyAlexander Selecky
74'
Adrian Kapralik
67'
Jan Murgas
63'
Jan MurgasTimotej Jambor
63'
Roman CerepkaiNino Marcelli
63'
Adam TucnyGajdos Artur
53'
Samuel KopasekNicolas Sikula
Alvaro AcevesAlejandro Iturbe
46'
Pablo TorreSamu Omorodion
46'
Unai GomezPablo Barrios
46'
Marc PubillDiego Lopez Noguerol
46'
Robert NavarroFermin Lopez
46'
Javier GuerraHugo Novoa Ramos
46'
Dean HuijsenAlejandro Frances Torrijo
46'
Mateo FernandezRafa Marin
46'
Javier LopezAlvaro Fernandez
46'
Alberto MoleiroBenat Turrientes
46'
Cristhian MosqueraFran Perez
46'
Fermin Lopez
45+1'
33'
Timotej Jambor
10'
Martin SviderskySebastian Nebyla
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 1.3 |
0.6 | Bàn thua | 1 |
5.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.9 |
7.1 | Phạt góc | 3.2 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.5 |
11.1 | Phạm lỗi | 0 |
61% | Kiểm soát bóng | 48.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 15% | 1~15 | 17% | 12% |
11% | 10% | 16~30 | 5% | 12% |
10% | 15% | 31~45 | 17% | 5% |
18% | 10% | 46~60 | 0% | 33% |
25% | 16% | 61~75 | 17% | 15% |
22% | 32% | 76~90 | 41% | 20% |