KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu quốc tế
22/03 02:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Giao hữu quốc tế
Cách đây
27-03
2024
Slovenia
Bồ Đào Nha
5 Ngày
Euro 2024
Cách đây
19-06
2024
Bồ Đào Nha
Cộng hòa Séc
88 Ngày
Euro 2024
Cách đây
22-06
2024
Thổ Nhĩ Kỳ
Bồ Đào Nha
92 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Gustaf Nilsson
Joao Mario Neto LopesNelson Cabral Semedo
82'
75'
Simon OlssonJens Cajuste
70'
Samuel GustafsonMattias Svanberg
70'
Gustaf NilssonViktor Gyokeres
Joao NevesMatheus Luiz Nunes
62'
JotaGoncalo Matias Ramos
62'
Goncalo Matias Ramos
61'
60'
Emil Henry Kristoffer KrafthEmil Holm
60'
Emil ForsbergAnthony Elanga
58'
Viktor Gyokeres
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
57'
Toti GomesNuno Mendes
46'
Antonio SilvaKepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
46'
Armindo Tue Na Bangna,BrumaRafael Leao
46'
Bruno Joao N. Borges Fernandes
45'
Matheus Luiz Nunes
33'
Rafael Leao
24'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
1
Patricio R.
1
Olsen R.
119
Mendes N.
7
Holm E.
74
Dias R.
4
Hien I.
43
Pepe
3
Lindelof V.
32
Semedo N.
6
Augustinsson L.
623
Matheus Nunes
19
Svanberg M.
196
Palhinha J.
8
Cajuste J.
88
Fernandes B.
21
Kulusevski D.
2117
Leao R.
9
Isak A.
99
Ramos G.
11
Elanga A.
1110
Bernardo Silva
17
Gyokeres V.
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
3.6 | Bàn thắng | 2.3 |
0.2 | Bàn thua | 1.2 |
5.9 | Sút cầu môn(OT) | 7.8 |
7.2 | Phạt góc | 5.6 |
1.2 | Thẻ vàng | 0.9 |
9.1 | Phạm lỗi | 9.4 |
68.6% | Kiểm soát bóng | 54.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 10% | 1~15 | 5% | 13% |
14% | 12% | 16~30 | 11% | 13% |
23% | 20% | 31~45 | 23% | 13% |
11% | 12% | 46~60 | 5% | 18% |
11% | 12% | 61~75 | 23% | 21% |
25% | 30% | 76~90 | 29% | 18% |