KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Giao hữu quốc tế
22/03 04:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Copa América
Cách đây
23-06
2024
Ecuador
Venezuela
93 Ngày
Copa América
Cách đây
27-06
2024
Venezuela
Mexico
97 Ngày
Copa América
Cách đây
01-07
2024
Jamaica
Venezuela
101 Ngày
Giao hữu quốc tế
Cách đây
25-03
2024
Ý
Ecuador
2 Ngày
Euro 2024
Cách đây
16-06
2024
Ý
Albania
85 Ngày
Euro 2024
Cách đây
21-06
2024
Tây Ban Nha
Ý
90 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
87'
Giacomo RaspadoriMateo Retegui
Romulo Otero VasquezJon Aramburu
86'
Tomas RinconCristhian Casseres Jr
86'
80'
Mateo Retegui
Edson CastilloJose Andres Martinez Torres
78'
Christian MakounWilker Angel
78'
74'
Nicolo ZanioloAndrea Cambiaso
66'
Lorenzo PellegriniDavide Frattesi
65'
Jorge Luiz Frello Filho,JorginhoManuel Locatelli
65'
Mattia ZaccagniFederico Chiesa
Daniel PereiraJefferson Savarino
62'
Jhonder Leonel CadizDarwin Machis
62'
46'
Nicolo BarellaGiacomo Bonaventura
Darwin Machis
43'
40'
Mateo Retegui
Jose Salomon Rondon Gimenez
3'

Đội hình

Chủ 3-4-2-1
3-4-2-1 Khách
22
Romo R.
1
Donnarumma G.
1
2
Ferraresi N.
2
Di Lorenzo G.
2
4
Angel W.
4
Buongiorno A.
4
3
Osorio Y.
15
Scalvini G.
15
15
Navarro M.
24
Cambiaso A.
24
18
Casseres C.
7
Bonaventura G.
7
13
Martinez J.
5
Locatelli M.
5
16
Jon Aramburu
6
Udogie D.
6
11
Machis D.
19
Frattesi D.
19
7
Savarino J.
14
Chiesa F.
14
23
Rondon S.
9
Retegui M.
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.9Bàn thắng2
0.5Bàn thua1.3
10.1Sút cầu môn(OT)9.5
4.1Phạt góc5.9
2.1Thẻ vàng1.9
13.4Phạm lỗi11.6
45.3%Kiểm soát bóng58.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
8%12%1~155%18%
11%23%16~3012%7%
23%18%31~4528%23%
14%12%46~6015%7%
11%14%61~7517%15%
29%14%76~9020%23%