KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Copa América
Cách đây
23-06
2024
Ecuador
Venezuela
93 Ngày
Copa América
Cách đây
27-06
2024
Venezuela
Mexico
97 Ngày
Copa América
Cách đây
01-07
2024
Jamaica
Venezuela
101 Ngày
Giao hữu quốc tế
Cách đây
25-03
2024
Ý
Ecuador
2 Ngày
Euro 2024
Cách đây
16-06
2024
Ý
Albania
85 Ngày
Euro 2024
Cách đây
21-06
2024
Tây Ban Nha
Ý
90 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
87'
Giacomo RaspadoriMateo Retegui
Romulo Otero VasquezJon Aramburu
86'
Tomas RinconCristhian Casseres Jr
86'
80'
Mateo Retegui
Edson CastilloJose Andres Martinez Torres
78'
Christian MakounWilker Angel
78'
74'
Nicolo ZanioloAndrea Cambiaso
66'
Lorenzo PellegriniDavide Frattesi
65'
Jorge Luiz Frello Filho,JorginhoManuel Locatelli
65'
Mattia ZaccagniFederico Chiesa
Daniel PereiraJefferson Savarino
62'
Jhonder Leonel CadizDarwin Machis
62'
46'
Nicolo BarellaGiacomo Bonaventura
Darwin Machis
43'
40'
Mateo Retegui
Jose Salomon Rondon Gimenez
3'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
3-4-2-1 Khách
22
Romo R.
1
Donnarumma G.
12
Ferraresi N.
2
Di Lorenzo G.
24
Angel W.
4
Buongiorno A.
43
Osorio Y.
15
Scalvini G.
1515
Navarro M.
24
Cambiaso A.
2418
Casseres C.
7
Bonaventura G.
713
Martinez J.
5
Locatelli M.
516
Jon Aramburu
6
Udogie D.
611
Machis D.
19
Frattesi D.
197
Savarino J.
14
Chiesa F.
1423
Rondon S.
9
Retegui M.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 2 |
0.5 | Bàn thua | 1.3 |
10.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.5 |
4.1 | Phạt góc | 5.9 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.9 |
13.4 | Phạm lỗi | 11.6 |
45.3% | Kiểm soát bóng | 58.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 12% | 1~15 | 5% | 18% |
11% | 23% | 16~30 | 12% | 7% |
23% | 18% | 31~45 | 28% | 23% |
14% | 12% | 46~60 | 15% | 7% |
11% | 14% | 61~75 | 17% | 15% |
29% | 14% | 76~90 | 20% | 23% |