KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Giao hữu quốc tế
Cách đây
25-03
2024
Ý
Ecuador
2 Ngày
Copa América
Cách đây
23-06
2024
Ecuador
Venezuela
92 Ngày
Copa América
Cách đây
27-06
2024
Ecuador
Jamaica
96 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Gonzalo Jordy Plata Jimenez
87'
Gonzalo Jordy Plata Jimenez
86'
Alan Steven Franco Palma
85'
Allen ObandoJordy Josue Caicedo Medina
79'
Hernan Adrian Chala AyoviAlan Minda
79'
74'
Pedro AltanAlejandro Miguel Galindo
74'
Jonathan FrancoRodrigo Saravia
74'
Marlon Renato Sequen SuruyWilliam Cardoza
Alan Steven Franco PalmaJose Adoni Cifuentes Charcopa
73'
Gonzalo Jordy Plata JimenezJeremy Sarmiento
73'
Jose HurtadoJulio Ortiz
64'
Angel Israel Mena DelgadoJohn Yeboah Zamora
64'
61'
Jorge AparicioOscar Antonio Castellanos
61'
Oscar Alexander Santis CayaxCarlos Anselmo Mejia del Cid
47'
José Alfredo Morales ConcuáJose Agustin Ardon Castellanos
John Yeboah Zamora
8'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-4-2 Khách
22
Dominguez A.
1
Hagen N.
120
Realpe L.
7
Herrera A.
74
Arboleda R.
4
Pinto J.
424
Joel Ordonez
3
Samayoa N.
326
Minda A.
2
Ardon J.
25
Cifuentes J.
6
Mejia C.
68
Gruezo C.
17
Castellanos O.
1718
Ortiz J.
8
Saravia R.
811
Sarmiento J.
19
Cardoza E.
199
Yeboah J.
13
Galindo A.
1319
Caicedo J.
9
Rubin R.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 0.8 |
0.8 | Bàn thua | 1.1 |
6.8 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
4.5 | Phạt góc | 5.1 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.4 |
14 | Phạm lỗi | 14 |
52.6% | Kiểm soát bóng | 47.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1~15 | 15% | 16% |
19% | 17% | 16~30 | 6% | 10% |
19% | 20% | 31~45 | 28% | 18% |
9% | 12% | 46~60 | 15% | 16% |
17% | 15% | 61~75 | 12% | 8% |
19% | 23% | 76~90 | 21% | 29% |