KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Giao hữu quốc tế
Cách đây
27-03
2024
Ireland
Thụy Sĩ
3 Ngày
Giao hữu quốc tế
Cách đây
27-03
2024
Anh
Bỉ
3 Ngày
Euro 2024
Cách đây
17-06
2024
Bỉ
Slovakia
85 Ngày
Euro 2024
Cách đây
22-06
2024
Bỉ
Romania
90 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Festy EboseleWill Smallbone
86'
83'
Thomas KaminskiSels Matz
Matt DohertyRobbie Brady
81'
Michael JohnstonSammie Szmodics
71'
Adam IdahEvan Ferguson
70'
Jason KnightChiedozie Ogbene
70'
64'
Amadou OnanaKoni De Winter
64'
Dodi Lukebakio NgandoliJohan Bakayoko
46'
Jeremy DokuLeandro Trossard
46'
Michy BatshuayiTimothy Castagne
46'
Thomas MeunierYouri Tielemans
Evan Ferguson
28'
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
16
Kelleher C.
13
Sels M.
1311
Brady R.
21
Castagne T.
214
O''Shea D.
4
Faes W.
45
Omobamidele A.
24
De Winter K.
242
Coleman S.
16
Deman O.
168
Smallbone W.
8
Tielemans Y.
822
Collins N.
20
Vermeeren A.
206
Cullen J.
22
Vranckx A.
2215
Szmodics S.
19
Bakayoko J.
199
Ferguson E.
9
Openda L.
920
Ogbene C.
11
Trossard L.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 2.6 |
1.3 | Bàn thua | 0.6 |
12.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 |
7.5 | Phạt góc | 6.6 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.5 |
9.9 | Phạm lỗi | 9.1 |
54.5% | Kiểm soát bóng | 58.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 15% | 1~15 | 8% | 6% |
19% | 14% | 16~30 | 11% | 6% |
8% | 23% | 31~45 | 17% | 22% |
19% | 15% | 46~60 | 31% | 12% |
10% | 9% | 61~75 | 17% | 29% |
26% | 20% | 76~90 | 14% | 22% |