KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Giao hữu quốc tế
Cách đây
27-03
2024
Đan Mạch
Quần đảo Faroe
3 Ngày
Euro 2024
Cách đây
16-06
2024
Slovenia
Đan Mạch
84 Ngày
Euro 2024
Cách đây
20-06
2024
Đan Mạch
Anh
88 Ngày
Giao hữu quốc tế
Cách đây
27-03
2024
Ireland
Thụy Sĩ
3 Ngày
Euro 2024
Cách đây
15-06
2024
Hungary
Thụy Sĩ
83 Ngày
Euro 2024
Cách đây
20-06
2024
Scotland
Thụy Sĩ
88 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
83'
Kevin MbabuDan Ndoye
Kasper DolbergRasmus Hojlund
83'
Mathias JensenPierre Emile Hojbjerg
83'
Elias JelertVictor Bernth Kristansen
83'
76'
Xherdan ShaqiriRuben Vargas
76'
Michel AebischerDenis Lemi Zakaria Lako Lado
68'
Granit Xhaka
Morten Hjulmand
68'
Victor NelssonSimon Kjaer
65'
65'
Renato SteffenSilvan Widmer
65'
Zeki AmdouniNoah Okafor
60'
Manuel Akanji
Morten HjulmandThomas Delaney
59'
Jonas Older WindYussuf Yurary Poulsen
59'
45+2'
Dan Ndoye
Joachim Andersen
45+1'
38'
Yvon MvogoYann Sommer
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-3-3 Khách
1
Schmeichel K.
1
Sommer Y.
13
Vestergaard J.
3
Widmer S.
34
Kjaer S.
5
Akanji M.
52
Andersen J.
22
Schar F.
2217
Kristiansen V.
13
Rodriguez R.
138
Delaney T.
8
Freuler R.
823
Hojbjerg P.
10
Xhaka G.
1010
Eriksen C.
6
Zakaria D.
65
Maehle J.
19
Ndoye D.
199
Hojlund R.
9
Okafor N.
920
Poulsen Y.
17
Vargas R.
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 2.2 |
1 | Bàn thua | 1.1 |
5.9 | Sút cầu môn(OT) | 6.9 |
8.2 | Phạt góc | 5.9 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.9 |
8.5 | Phạm lỗi | 9.1 |
69% | Kiểm soát bóng | 71.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 13% | 1~15 | 0% | 7% |
22% | 16% | 16~30 | 14% | 7% |
25% | 18% | 31~45 | 10% | 20% |
15% | 20% | 46~60 | 25% | 20% |
6% | 11% | 61~75 | 21% | 22% |
22% | 18% | 76~90 | 25% | 22% |