KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Euro 2024
Cách đây
16-06
2024
Ý
Albania
82 Ngày
Euro 2024
Cách đây
21-06
2024
Tây Ban Nha
Ý
87 Ngày
Euro 2024
Cách đây
25-06
2024
Croatia
Ý
91 Ngày
Copa América
Cách đây
23-06
2024
Ecuador
Venezuela
90 Ngày
Copa América
Cách đây
27-06
2024
Ecuador
Jamaica
94 Ngày
Copa América
Cách đây
01-07
2024
Mexico
Ecuador
98 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Nicolo Barella
90+4'
Andrea Cambiaso
89'
Andrea CambiasoFederico Dimarco
88'
80'
Allen ObandoJeremy Sarmiento
79'
Carlos Armando Gruezo ArboledaAlan Steven Franco Palma
Mateo ReteguiGiacomo Raspadori
76'
Riccardo OrsoliniNicolo Zaniolo
76'
Gianluca Mancini
73'
Manuel LocatelliJorge Luiz Frello Filho,Jorginho
67'
Davide FrattesiLorenzo Pellegrini
67'
Nicolo Zaniolo
66'
65'
Kendry PaezAlan Minda
Giovanni Di LorenzoRaoul Bellanova
46'
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
38'
Lorenzo Pellegrini
3'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
3-4-2-1 Khách
12
Vicario G.
12
Burrai J.
1223
Bastoni A.
2
Torres F.
216
Mancini G.
6
Pacho W.
613
Darmian M.
3
Hincapie P.
33
Dimarco F.
17
Preciado A.
178
Jorginho
21
Franco A.
2118
Barella N.
23
Caicedo M.
2325
Bellanova R.
7
Estupinan P.
710
Pellegrini Lo.
10
Plata G.
1022
Zaniolo N.
11
Sarmiento J.
1111
Raspadori G.
26
Minda A.
26Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.3 |
1.2 | Bàn thua | 0.5 |
9.9 | Sút cầu môn(OT) | 6.3 |
6.2 | Phạt góc | 4.5 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.9 |
11.7 | Phạm lỗi | 14.1 |
59.8% | Kiểm soát bóng | 52.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 17% | 15% |
22% | 19% | 16~30 | 7% | 6% |
20% | 19% | 31~45 | 25% | 28% |
11% | 9% | 46~60 | 7% | 15% |
14% | 16% | 61~75 | 15% | 12% |
14% | 19% | 76~90 | 23% | 21% |