KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

UEFA Champions League
10/04 02:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
13-04
2024
Mallorca
Real Madrid
3 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
18-04
2024
Manchester City
Real Madrid
8 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
22-04
2024
Real Madrid
Barcelona
12 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Manchester City
Luton Town
3 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
18-04
2024
Manchester City
Real Madrid
8 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
20-04
2024
Tottenham Hotspur
Manchester City
10 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
87'
Julian AlvarezPhil Foden
Jose Luis Sanmartin Mato,JoseluVinicius Junior
86'
Daniel Carvajal Ramos
81'
Santiago Federico Valverde Dipetta
79'
Brahim DiazRodrygo Silva De Goes
72'
Luka ModricToni Kroos
72'
71'
Josko Gvardiol
66'
Phil Foden
37'
Manuel Akanji
Rodrygo Silva De Goes
14'
Ruben Dias
12'
2'
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Aurelien Tchouameni
1'

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
13
Lunin A.
5.51
18
Ortega S.
18
23
Mendy F.
6.24
25
Akanji M.
25
22
Rudiger A.
6.28
5
Stones J.
5
18
Tchouameni A.
5.95
3
Dias R.
3
2
Carvajal D.
6.45
24
Gvardiol J.
24
8
Kroos T.
6.4
16
Rodri
16
12
Camavinga E.
6.62
8
Kovacic M.
8
11
Rodrygo
7.44
20
Bernardo Silva
20
5
Bellingham J.
6.78
47
Phil Foden
47
15
Valverde F.
7.75
10
Grealish J.
10
7
Vinicius Junior
8.15
9
Haaland E.
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.1Bàn thắng2.5
0.7Bàn thua0.8
10.1Sút cầu môn(OT)8.9
5Phạt góc7.2
1.9Thẻ vàng1
9.2Phạm lỗi6.7
59.1%Kiểm soát bóng66.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
15%13%1~1519%17%
12%13%16~309%14%
7%13%31~4516%23%
14%17%46~6012%5%
22%25%61~7516%8%
24%16%76~9019%29%