KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Champions League
Cách đây
17-04
2024
Barcelona
Paris Saint Germain
6 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
22-04
2024
Paris Saint Germain
Lyonnais
11 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
25-04
2024
Lorient
Paris Saint Germain
13 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
14-04
2024
Cadiz
Barcelona
3 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
17-04
2024
Barcelona
Paris Saint Germain
6 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
22-04
2024
Real Madrid
Barcelona
11 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Fermin Lopez
Lucas Beraldo
89'
88'
Andreas Christensen
86'
Fermin LopezIlkay Gundogan
Goncalo Matias RamosFabian Ruiz Pena
85'
82'
Pau Cubarsi
77'
Andreas Christensen
76'
Andreas ChristensenFrenkie De Jong
76'
Ferran TorresRaphael Dias Belloli,Raphinha
Vitor Ferreira Pio
65'
62'
Raphael Dias Belloli,Raphinha
Warren Zaire-EmeryLee Kang In
61'
61'
Joao Felix SequeiraLamine Yamal
61'
Pedro Golzalez LopezSergi Roberto Carnicer
Vitor Ferreira Pio
51'
Ousmane Dembele
48'
Bradley BarcolaMarco Asensio Willemsen
46'
37'
Raphael Dias Belloli,Raphinha
34'
Sergi Roberto Carnicer

Đội hình

Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
99
Donnarumma G.
5.28
1
ter Stegen M.
1
25
Mendes N.
7.4
23
Kounde J.
23
35
Lucas Beraldo
6.25
4
Araujo R.
4
21
Hernandez L.
6.11
33
Cubarsi P.
33
5
Marquinhos
6.45
2
Cancelo J.
2
8
Ruiz F.
6.71
22
Gundogan I.
22
17
Vitinha
7.88
20
Roberto S.
20
19
Lee Kang-In
6.52
21
de Jong F.
21
7
Mbappe K.
6.5
27
Yamal L.
27
11
Asensio M.
6.27
9
Lewandowski R.
9
10
Dembele O.
7.78
11
Raphinha
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2Bàn thắng2.1
0.8Bàn thua0.7
11.5Sút cầu môn(OT)10.5
6.1Phạt góc4.9
2.4Thẻ vàng2.3
11.4Phạm lỗi11
62.6%Kiểm soát bóng61.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
10%4%1~1510%17%
14%14%16~3010%4%
16%14%31~4525%17%
20%22%46~6017%26%
11%17%61~7517%10%
25%25%76~9017%19%