KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Nations League
Cách đây
27-03
2024
Lithuania
Gibraltar
4 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
27-03
2024
Lithuania
Gibraltar
4 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Artur DolznikovFedor Cernych
Evan De HaroJack Sergeant
86'
82'
Ovidijus VerbickasVykintas Slivka
82'
Klaudijus UpstasPijus Sirvys
Michael Francis Ruiz
82'
74'
Linas KlimaviciusGytis Paulauskas
James ScanlonLiam Walker
74'
Michael Francis RuizEthan Britto
74'
71'
Edvinas Girdvainis
60'
Armandas Kucys
46'
Armandas KucysDaniel Romanovskij
44'
Gvidas Gineitis
32'
Gytis Paulauskas
Bradley BandaKian Ronan
29'
Coleing D.
25'
16'
Justas Lasickas
8'
Edvinas Girdvainis
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
23
Coleing D.
4.51
Zubas E.
112
Olivero J.
6.413
Lasickas J.
136
Lopes B.
6.919
Utkus E.
1914
Chipolina R.
6.64
Girdvainis E.
44
Sergeant J.
6.817
Sirvys P.
1720
Britto E.
6.314
Slivka V.
1415
Niels Hartman
6.615
Gineitis G.
155
Annesley L.
6.811
Novikovas A.
1117
Ronan K.
6.521
Romanovskij D.
2119
De Barr T.
6.910
Cernych F.
1010
Walker L.
7.19
Gytis Paulauskas
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0 | Bàn thắng | 0.8 |
4.6 | Bàn thua | 1.5 |
29.5 | Sút cầu môn(OT) | 17.5 |
0.7 | Phạt góc | 2.7 |
1.2 | Thẻ vàng | 2.4 |
6.8 | Phạm lỗi | 13.2 |
22.8% | Kiểm soát bóng | 42% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 16% | 1~15 | 12% | 11% |
36% | 16% | 16~30 | 15% | 19% |
18% | 22% | 31~45 | 21% | 17% |
0% | 16% | 46~60 | 16% | 14% |
27% | 11% | 61~75 | 13% | 11% |
0% | 16% | 76~90 | 20% | 25% |