KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Quốc Gia Đức
03/04 01:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Đức 3. Liga
Cách đây
07-04
2024
Dynamo Dresden
Saarbrucken
4 Ngày
Đức 3. Liga
Cách đây
13-04
2024
Saarbrucken
SV Sandhausen
10 Ngày
Đức 3. Liga
Cách đây
20-04
2024
Munchen 1860
Saarbrucken
17 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
06-04
2024
Hamburger
FC Kaiserslautern
3 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
12-04
2024
Greuther Furth
FC Kaiserslautern
9 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
20-04
2024
FC Kaiserslautern
SV Wehen Wiesbaden
17 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Bone Uaferro
90+4'
Bone UaferroKasim Rabihic
86'
Julius BiadaManuel Zeitz
78'
78'
Frank RonstadtJean Zimmer
77'
Julian Niehues
Fabio Di Michele Sanchez
77'
Kai Brunker
77'
77'
Almamy Toure
75'
Almamy Toure
67'
Filip StojilkovicDaniel Hanslik
Fabio Di Michele SanchezMarcel Gaus
67'
Tim CivejaPatrick Sontheimer
67'
Simon StehleAmine Naifi
67'
Manuel Zeitz
62'
53'
Marlon Ritter
Marcel Gaus
50'
37'
Boris Tomiak
Patrick Sontheimer
35'
31'
Aaron OpokuKenny Prince Redondo
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-2-3-1 Khách
1
Tim Schreiber
32
Himmelmann R.
3229
Lukas Boeder
6
Toure A.
68
Manuel Zeitz
2
Tomiak B.
216
Bjarne Thoelke
33
Elvedi J.
3319
Gaus M.
15
Puchacz T.
156
Sontheimer P.
26
Kaloc F.
2633
Luca Kerber
16
Niehues J.
167
Rizzuto C.
8
Zimmer J.
810
Rabihic K.
7
Ritter M.
725
Naifi A.
11
Redondo K.
119
Brunker K.
19
Hanslik D.
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.8 |
0.9 | Bàn thua | 1.7 |
8.4 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 |
7.2 | Phạt góc | 5.8 |
2.8 | Thẻ vàng | 1.7 |
8 | Phạm lỗi | 11.1 |
52.8% | Kiểm soát bóng | 43.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 20% | 1~15 | 13% | 5% |
11% | 16% | 16~30 | 16% | 13% |
22% | 16% | 31~45 | 18% | 15% |
11% | 12% | 46~60 | 16% | 22% |
10% | 18% | 61~75 | 21% | 24% |
33% | 18% | 76~90 | 13% | 18% |