KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Copa América
Cách đây
24-06
2024
Mỹ
Bolivia
93 Ngày
Copa América
Cách đây
28-06
2024
Panama
Mỹ
97 Ngày
Copa América
Cách đây
02-07
2024
Mỹ
Uruguay
102 Ngày
Copa América
Cách đây
23-06
2024
Mexico
Jamaica
93 Ngày
Copa América
Cách đây
27-06
2024
Ecuador
Jamaica
96 Ngày
Copa América
Cách đây
01-07
2024
Jamaica
Venezuela
101 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Haji Wright
109'
102'
Kaheim DixonGreg Leigh
102'
Romario WilliamsCory Burke
Joao Lucas De Souza CardosoTyler Adams
100'
Haji Wright
96'
Cory Burke
90+6'
90+2'
Tayvon GrayBobby Reid
Brenden AaronsonMalik Tillman
76'
73'
Karoy AndersonKasey Palmer
73'
Cory BurkeRenaldo Cephas
69'
Damion Lowe
65'
Daniel JohnsonJamal Lowe
Ricardo PepiFolarin Balogun
63'
Haji WrightTimothy Weah
63'
Tyler AdamsYunus Musah
63'
53'
Kasey Palmer
51'
Dexter Lembikisa
Giovanni ReynaJoseph Scally
46'
Joseph Scally
12'
1'
Greg Leigh
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-4-2 Khách
1
Turner M.
1
Blake A.
15
Robinson A.
2
Lembikisa D.
212
Robinson M.
17
Lowe D.
173
Richards C.
6
Bernard D.
619
Scally J.
22
Leigh G.
2217
Tillman M.
10
Reid B.
108
McKennie W.
3
Hector M.
36
Musah Y.
15
Latibeaudiere J.
1510
Pulisic C.
14
Palmer K.
1420
Balogun F.
19
Lowe J.
1921
Weah T.
20
Renaldo Cephas
20Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1.5 |
0.7 | Bàn thua | 1.2 |
8.9 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
5.3 | Phạt góc | 4.6 |
1.2 | Thẻ vàng | 2.1 |
10.9 | Phạm lỗi | 15.4 |
55.8% | Kiểm soát bóng | 46.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 13% | 1~15 | 11% | 13% |
17% | 13% | 16~30 | 7% | 17% |
18% | 16% | 31~45 | 23% | 17% |
11% | 16% | 46~60 | 23% | 5% |
10% | 25% | 61~75 | 3% | 15% |
26% | 13% | 76~90 | 23% | 29% |