KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Africa Cup of Nations
Cách đây
26-03
2024
Liberia
Djibouti
5 Ngày
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Cách đây
05-06
2024
Sierra Leone
Djibouti
76 Ngày
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Cách đây
08-06
2024
Djibouti
Ethiopia
79 Ngày
Africa Cup of Nations
Cách đây
26-03
2024
Liberia
Djibouti
5 Ngày
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Cách đây
05-06
2024
Namibia
Liberia
76 Ngày
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Cách đây
08-06
2024
Sao Tome & Principe
Liberia
79 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
35'
Oscar Dorley
21'
Mohammed Sangare
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
0
Sule
0
Abdulai Koulibaly
00
Ali Youssouf Farada
0
Dweh S.
00
Moustapha Abdi
0
Natus Jamel Swen
00
Moussa Araita Hamadou
0
Kemoh Kamara
00
Ibrahim Idriss
0
Sabastine Teclar
00
Abdi Idleh Hamza
19
Dorley O.
190
Hassan Warsama
4
Kenneh N.
40
Aden A.
20
Sangare M.
200
Doualeh Mahamoud Elabeh
0
Adukor J.
00
Mohamed Fouad Mohamed
0
Chauncy Freeman
00
Akinbinu S.
0
Terry Sackor
0Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.8 |
2.1 | Bàn thua | 1.9 |
15 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 |
5 | Phạt góc | 3.6 |
2 | Thẻ vàng | 1.4 |
15.5 | Phạm lỗi | 12.4 |
43.7% | Kiểm soát bóng | 43.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 10% | 1~15 | 9% | 13% |
3% | 10% | 16~30 | 14% | 7% |
18% | 25% | 31~45 | 18% | 23% |
9% | 5% | 46~60 | 18% | 25% |
28% | 25% | 61~75 | 19% | 11% |
28% | 25% | 76~90 | 20% | 17% |