KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Euro 2024
Cách đây
17-06
2024
Serbia
Anh
83 Ngày
Euro 2024
Cách đây
20-06
2024
Slovenia
Serbia
86 Ngày
Euro 2024
Cách đây
26-06
2024
Đan Mạch
Serbia
92 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Kostas PileasCharis Kyriakou
88'
Andronikos KakoullisIoannis Pittas
88'
85'
Strahinja ErakovicErhan Masovic
Andreas ChrysostomouLoizos Loizou
83'
Anderson Correia
79'
76'
Samed BazdarSergej Milinkovic Savic
Kostakis ArtymatasIoannis Kousoulos
75'
63'
Sasa ZdjelarFilip Kostic
62'
Mijat GacinovicAleksandar Mitrovic
56'
Erhan Masovic
Dani SpoljaricStelios Andreou
46'
46'
Luka JovicSasa Lukic
46'
Dusan TadicLazar Samardzic
11'
Aleksandar Mitrovic
7'
Sergej Milinkovic Savic
Hector KyprianouAndreas Karo
6'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-3
3-4-2-1 Khách
22
Mall J.
1
Rajkovic P.
119
Laifis K.
4
Milenkovic N.
46
Gogic A.
13
Masovic E.
132
Karo A.
15
Babic S.
157
Correia A.
14
Zivkovic A.
148
Kousoulos I.
17
Mijailovic S.
1725
Kyriakou C.
22
Lukic S.
2216
Andreou S.
11
Kostic F.
115
Charalampous C.
19
Samardzic L.
199
Pittas I.
20
Milinkovic-Savic S.
2010
Loizou L.
9
Mitrovic A.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.6 |
2.8 | Bàn thua | 1.6 |
16.3 | Sút cầu môn(OT) | 8.5 |
2.6 | Phạt góc | 5.7 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.6 |
8 | Phạm lỗi | 10.7 |
36.4% | Kiểm soát bóng | 58.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 8% | 1~15 | 8% | 13% |
20% | 15% | 16~30 | 12% | 18% |
25% | 25% | 31~45 | 13% | 21% |
10% | 18% | 46~60 | 25% | 23% |
5% | 5% | 61~75 | 14% | 15% |
30% | 28% | 76~90 | 25% | 7% |