KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Giao hữu quốc tế
26/03 00:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Euro 2024
Cách đây
17-06
2024
Serbia
Anh
83 Ngày
Euro 2024
Cách đây
20-06
2024
Slovenia
Serbia
86 Ngày
Euro 2024
Cách đây
26-06
2024
Đan Mạch
Serbia
92 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Kostas PileasCharis Kyriakou
88'
Andronikos KakoullisIoannis Pittas
88'
85'
Strahinja ErakovicErhan Masovic
Andreas ChrysostomouLoizos Loizou
83'
Anderson Correia
79'
76'
Samed BazdarSergej Milinkovic Savic
Kostakis ArtymatasIoannis Kousoulos
75'
63'
Sasa ZdjelarFilip Kostic
62'
Mijat GacinovicAleksandar Mitrovic
56'
Erhan Masovic
Dani SpoljaricStelios Andreou
46'
46'
Luka JovicSasa Lukic
46'
Dusan TadicLazar Samardzic
11'
Aleksandar Mitrovic
7'
Sergej Milinkovic Savic
Hector KyprianouAndreas Karo
6'

Đội hình

Chủ 3-4-3
3-4-2-1 Khách
22
Mall J.
1
Rajkovic P.
1
19
Laifis K.
4
Milenkovic N.
4
6
Gogic A.
13
Masovic E.
13
2
Karo A.
15
Babic S.
15
7
Correia A.
14
Zivkovic A.
14
8
Kousoulos I.
17
Mijailovic S.
17
25
Kyriakou C.
22
Lukic S.
22
16
Andreou S.
11
Kostic F.
11
5
Charalampous C.
19
Samardzic L.
19
9
Pittas I.
20
Milinkovic-Savic S.
20
10
Loizou L.
9
Mitrovic A.
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.7Bàn thắng1.6
2.8Bàn thua1.6
16.3Sút cầu môn(OT)8.5
2.6Phạt góc5.7
2.1Thẻ vàng1.6
8Phạm lỗi10.7
36.4%Kiểm soát bóng58.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
10%8%1~158%13%
20%15%16~3012%18%
25%25%31~4513%21%
10%18%46~6025%23%
5%5%61~7514%15%
30%28%76~9025%7%