KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Euro 2024
Cách đây
16-06
2024
Ý
Albania
82 Ngày
Euro 2024
Cách đây
19-06
2024
Croatia
Albania
85 Ngày
Euro 2024
Cách đây
25-06
2024
Albania
Tây Ban Nha
91 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
87'
Berat Djimsiti
Isak HienCarl Starfelt
86'
Linus WahlqvistEmil Henry Kristoffer Krafth
86'
82'
Ernest MuciYlber Ramadani
82'
Arbnor MucolliJasir Asani
Anthony ElangaGustaf Nilsson
77'
77'
Sokol CikalleshiArmando Broja
77'
Arber HoxhaNedim Bajrami
74'
Elseid HisajIvan Balliu Campeny
72'
Keidi BareQazim Laci
Gabriel GudmundssonSamuel Gustafson
63'
Anton SaletrosLudwig Augustinsson
63'
Mattias SvanbergEmil Forsberg
63'
Gustaf Nilsson
62'
Dejan Kulusevski
51'
51'
Mario Mitaj
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Olsen R.
23
Strakosha T.
236
Augustinsson L.
2
Balliu I.
23
Lindelof V.
13
Mihaj E.
1315
Starfelt C.
6
Djimsiti B.
62
Krafth E.
3
Mitaj M.
318
Gustafson S.
20
Ramadani Y.
2026
Olsson S.
21
Asllani K.
219
Isak A.
9
Asani J.
910
Forsberg E.
10
Bajrami N.
1021
Kulusevski D.
14
Laci Q.
1424
Nilsson G.
22
Broja A.
22Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.4 |
1.7 | Bàn thua | 0.7 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.1 |
5.4 | Phạt góc | 3.1 |
0.9 | Thẻ vàng | 1.9 |
9.6 | Phạm lỗi | 10.3 |
55% | Kiểm soát bóng | 51.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 2% | 1~15 | 9% | 8% |
12% | 20% | 16~30 | 14% | 16% |
20% | 20% | 31~45 | 17% | 21% |
14% | 12% | 46~60 | 19% | 13% |
12% | 22% | 61~75 | 21% | 13% |
32% | 22% | 76~90 | 17% | 27% |