KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bỉ
06/04 01:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Bỉ
Cách đây
13-04
2024
KV Mechelen
Westerlo
7 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
21-04
2024
Gent
KV Mechelen
14 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
24-04
2024
Standard Liege
KV Mechelen
17 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
13-04
2024
St.-Truidense VV
Standard Liege
7 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
20-04
2024
Oud Heverlee Leuven
St.-Truidense VV
14 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
24-04
2024
St.-Truidense VV
Gent
17 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Mathias Delorge-Knieper
Nikola StormNgal Ayel Mukau
90'
89'
Ryotaro Ito
83'
Adriano BertacciniAboubakary Koita
Daam Foulon
82'
78'
Wolke Janssens
Lion LauberbachNorman Bassette
77'
Mory KonateGeoffry Hairemans
77'
76'
Aboubakary Koita
67'
Ryotaro Ito
58'
Kahveh ZahiroleslamJoeru Fujita
58'
Ryotaro ItoRihito Yamamoto
57'
Jarne SteuckersFatih Kaya
Norman Bassette
56'
David Bates
45+5'
Munashe Garananga
34'
29'
Wolke JanssensRein Van Helden
Tips
Đội hình
Chủ 5-3-2
3-4-2-1 Khách
1
Coucke G.
6.51
Suzuki Z.
123
Foulon D.
6.520
Van Helden R.
2022
Cobbaut E.
6.816
Matte Smets
1627
Bates D.
7.531
Godeau B.
3142
Munashe Garananga
6.560
Robert-Jan Vanwesemael
6077
Pflucke P.
78
Fujita J.
816
Schoofs R.
7.117
Delorge-Knieper M.
1734
Ngal Ayel Mukau
6.32
Ogawa R.
219
Mrabti K.
76
Yamamoto R.
670
Norman Bassette
7.17
Koita A.
77
Hairemans G.
7.511
Fatih Kaya
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.3 |
1 | Bàn thua | 1.5 |
14.4 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 |
5.6 | Phạt góc | 5.4 |
1.4 | Thẻ vàng | 0.9 |
9.2 | Phạm lỗi | 10.1 |
49% | Kiểm soát bóng | 59.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 12% | 1~15 | 12% | 12% |
8% | 4% | 16~30 | 15% | 8% |
17% | 19% | 31~45 | 15% | 22% |
12% | 7% | 46~60 | 12% | 18% |
14% | 12% | 61~75 | 15% | 14% |
38% | 34% | 76~90 | 25% | 24% |