KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Đan Mạch
07/04 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Đan Mạch
Cách đây
12-04
2024
Aarhus AGF
FC Nordsjaelland
4 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
16-04
2024
Silkeborg IF
FC Nordsjaelland
8 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
23-04
2024
FC Nordsjaelland
Aarhus AGF
15 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
14-04
2024
Midtjylland
FC Copenhagen
7 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
21-04
2024
FC Copenhagen
Silkeborg IF
14 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
28-04
2024
FC Copenhagen
Aarhus AGF
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Mario DorgelesIbrahim Osman
88'
81'
William ClemMohamed Elyounoussi
81'
Peter AnkersenRasmus Falk Jensen
Lucas HeyAndreas Schjelderup
80'
Christian RasmussenMarcus Ingvartsen
80'
71'
Diogo GoncalvesRoony Bardghji
71'
Viktor ClaessonOrri Steinn Oskarsson
Oliver AntmanKian Hansen
69'
68'
Christian Sorensen
66'
Christian SorensenVavro Denis
47'
Orri Steinn Oskarsson
45+3'
Roony Bardghji
Adamo Nagalo
41'
Marcus Ingvartsen
29'
Andreas Schjelderup
23'
Ibrahim Osman
22'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
13
Hansen A.
1
Grabara K.
15
Frese M.
19
Jelert E.
1939
Nagalo A.
3
Vavro D.
34
Hansen K.
26
McKenna S.
2623
Rose-Villadsen O.
2
Diks K.
227
Svensson D.
12
Lerager L.
126
Tverskov J.
33
Falk R.
338
Schjelderup A.
10
Elyounoussi M.
107
Ingvartsen M.
11
Larsson J.
1111
Hansen M.
18
Oskarsson O. S.
1814
Ibrahim Osman
40
Bardghji R.
40Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.5 | Bàn thắng | 2 |
1.4 | Bàn thua | 1.3 |
11.2 | Sút cầu môn(OT) | 10.2 |
7.9 | Phạt góc | 6.2 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.1 |
6.9 | Phạm lỗi | 9.6 |
51.6% | Kiểm soát bóng | 45.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 12% | 1~15 | 5% | 18% |
16% | 10% | 16~30 | 22% | 9% |
18% | 18% | 31~45 | 17% | 13% |
21% | 15% | 46~60 | 20% | 16% |
22% | 12% | 61~75 | 14% | 25% |
13% | 27% | 76~90 | 20% | 16% |