KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Copa Libertadores
04/04 07:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Chilê
Cách đây
07-04
2024
Nublense
Colo Colo
2 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
Fluminense (RJ)
Colo Colo
6 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
15-04
2024
Colo Colo
Cobreloa
10 Ngày
VĐQG Paraguay
Cách đây
07-04
2024
Sportivo Trinidense
Cerro Porteno
2 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
Cerro Porteno
Alianza Lima
6 Ngày
VĐQG Paraguay
Cách đây
13-04
2024
Cerro Porteno
Sportivo Ameliano
8 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Leonardo Gil
90+7'
90+7'
Jorge Emanuel Morel Barrios
Lucas Cepeda
90+4'
90+2'
Santiago Arzamendia Duarte
Damian PizarroGuillermo Paiva
88'
Lucas CepedaArturo Vidal
85'
74'
Alfio Ovidio OviedoEduardo Nascimento da Silva Junior
67'
Cristian Baez
63'
Luis RiverosCecilio Dominguez
62'
Federico CarrizoFabrizio Peralta
62'
Wílder VieraJuan Manuel Iturbe Arevalos
Marco BoladosCristian Zavala
59'
Emiliano AmorMaximiliano Joel Falcon Picart
59'
Arturo Vidal
46'
38'
Enzo Daniel Gimenez
31'
Cristian BaezBruno Amilcar Valdez Rojas
21'
Fabrizio Peralta
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-4-1-1 Khách
1
Cortes B.
13
Jean
1321
Wiemberg E.
7
Gimenez E.
737
Falcon M.
18
Valdez B.
184
Alan Saldivia
4
Eduardo Brock
416
Opazo Lara O.
21
Arzamendia S.
215
Gil L.
11
Iturbe J.
118
Pavez E.
5
Morel J.
523
Vidal A.
26
Piris R.
267
Carlos Palacios
10
Dominguez C.
1029
Paiva G.
33
Fabrizio Peralta
3314
Zavala C.
9
Edu
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.4 |
0.5 | Bàn thua | 0.8 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 5.8 |
5 | Phạt góc | 6.9 |
2.5 | Thẻ vàng | 2 |
9 | Phạm lỗi | 8 |
67.7% | Kiểm soát bóng | 53.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 21% | 1~15 | 20% | 25% |
15% | 7% | 16~30 | 16% | 19% |
15% | 10% | 31~45 | 16% | 3% |
15% | 17% | 46~60 | 12% | 9% |
15% | 12% | 61~75 | 16% | 22% |
26% | 30% | 76~90 | 20% | 19% |