KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Copa Libertadores
04/04 07:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Peru
Cách đây
07-04
2024
Carlos Manucci
Alianza Lima
2 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
Cerro Porteno
Alianza Lima
6 Ngày
VĐQG Peru
Cách đây
13-04
2024
Alianza Lima
Sport Boys
8 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
Fluminense (RJ)
Colo Colo
6 Ngày
VĐQG Brazil
Cách đây
14-04
2024
Fluminense (RJ)
Bragantino SP
9 Ngày
VĐQG Brazil
Cách đây
18-04
2024
Bahia(BA)
Fluminense (RJ)
13 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Aldair FuentesCatriel Cabellos
90+3'
Juan Pablo Freytes
85'
Hernan BarcosCecilio Alfonso Waterman Ruiz
82'
72'
Marquinhos
Franco Zanelatto TellezKevin Serna
68'
61'
Kaua Elias NogueiraMarcelo
61'
Douglas Costa de SouzaFelipe Melo de Carvalho
58'
Felipe Melo de Carvalho
46'
Miguel David Terans PerezThiago dos Santos
Kevin Serna
35'
28'
Vinicius LimaRenato Soares de Oliveira Augusto
Marco Huaman
22'
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-2-3-1 Khách
1
Campos A.
1
Fabio
16
Garces R.
2
Samuel Xavier
25
Zambrano C.
29
Thiago Santos
2929
Jiovany Ramos
30
Felipe Melo
302
Freytes J.
12
Marcelo
1210
Rodriguez S.
7
Andre
727
Catriel Cabellos
8
Martinelli L. M.
826
Serna K.
77
Marquinhos
7725
Huaman M.
20
Renato Augusto
2030
Waterman C.
21
Jhon Arias
2115
Castillo J.
18
Lele
18Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 0.8 |
1 | Bàn thua | 1.1 |
7.4 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
6.1 | Phạt góc | 4 |
2 | Thẻ vàng | 2.5 |
10.6 | Phạm lỗi | 6 |
52.7% | Kiểm soát bóng | 61.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 6% | 1~15 | 22% | 19% |
13% | 11% | 16~30 | 18% | 17% |
20% | 16% | 31~45 | 3% | 17% |
18% | 18% | 46~60 | 7% | 4% |
18% | 13% | 61~75 | 22% | 17% |
20% | 30% | 76~90 | 25% | 24% |