KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Copa Libertadores
10/04 05:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Argentina
Cách đây
15-04
2024
Lanus
Estudiantes La Plata
4 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
25-04
2024
Estudiantes La Plata
Gremio (RS)
14 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
09-05
2024
The Strongest
Estudiantes La Plata
28 Ngày
VĐQG Bolivia
Cách đây
12-04
2024
Real Santa Cruz
The Strongest
2 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
25-04
2024
Huachipato
The Strongest
14 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
09-05
2024
The Strongest
Estudiantes La Plata
28 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Mauro MendezMarcelo Javier Correa
87'
Fernando ZuquiEdwin Steven Cetre Angulo
87'
Edwin Steven Cetre Angulo
81'
78'
Daniel Rojas CespedesJOEL AMOROSO
69'
Bruno MirandaEnrique Luis Triverio
69'
Leonel Lopez GonzalezLuciano Nahuel Ursino
Guido Marcelo Carrillo
65'
46'
Alvaro QuirogaRodrigo Luis Ramallo Cornejo
Pablo PiattiFederico Fernandez
46'
Eric MezaJose Ernesto Sosa
37'
Guido Marcelo CarrilloGaston Benedetti Taffarel
37'
32'
Luciano Nahuel Ursino
21'
Enrique Luis Triverio
Gaston Benedetti Taffarel
17'
8'
Marc Francois Enoumba
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
12
Mansilla M.
13
Viscarra G.
1313
Benedetti G.
15
Caire M.
152
Romero Z.
5
Jusino A.
56
Fernandez F.
4
Enoumba M.
414
Mancuso E.
35
Lino D.
355
Ascacibar S.
8
Ursino L.
822
Perez E.
14
Wayar D.
1418
Cetre E.
30
Arrascaita J.
307
Sosa J.
7
J.AMOROSO
732
Palacios T.
11
Triverio E.
1127
Correa J.
18
Ramallo R.
18Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.7 |
1.1 | Bàn thua | 1.8 |
13.6 | Sút cầu môn(OT) | 12.1 |
5.2 | Phạt góc | 6.2 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.7 |
13.3 | Phạm lỗi | 9.5 |
55.8% | Kiểm soát bóng | 56.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 10% | 1~15 | 3% | 5% |
9% | 18% | 16~30 | 21% | 13% |
20% | 20% | 31~45 | 14% | 24% |
18% | 13% | 46~60 | 28% | 27% |
11% | 13% | 61~75 | 10% | 10% |
18% | 22% | 76~90 | 21% | 18% |