KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Bỉ
30/03 02:45

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Bỉ
Cách đây
08-04
2024
Westerlo
Gent
8 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
15-04
2024
Oud Heverlee Leuven
Gent
15 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
21-04
2024
Gent
KV Mechelen
21 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
06-04
2024
Standard Liege
Oud Heverlee Leuven
7 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
13-04
2024
St.-Truidense VV
Standard Liege
13 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
20-04
2024
Westerlo
Standard Liege
21 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jorthy MokioJordan Torunarigha
90'
Sonko M. L.Tarik Tissoudali
89'
85'
Cihan CanakMarlon Fossey
85'
Hakim SahaboSteven Alzate
85'
Isaac PriceKelvin Yeboah
Tarik Tissoudali
83'
Ismael Kandouss
80'
77'
Kelvin Yeboah
Jordan Torunarigha
77'
Pieter Gerkens
72'
Franck Surdez
72'
Pieter GerkensHong Hyun Seok
72'
71'
68'
Gilles DewaeleLucas Noubi Ngnokam
68'
Seydou FiniMoussa Djenepo
Noah FadigaMatisse Samoise
63'
Omri Gandelman
53'
28'
Julien De Sart
23'

Đội hình

Chủ 3-4-1-2
3-5-2 Khách
33
Roef D.
7.2
16
Bodart A.
16
23
Torunarigha J.
7.2
51
Lucas Noubi Ngnokam
51
4
Watanabe T.
6.9
34
Laifis K.
34
5
Kandouss I.
7.2
15
Doumbia S.
15
3
Brown A.
7.1
13
Fossey M.
13
13
De Sart J.
7
6
Kawabe H.
6
6
Gandelman O.
7.6
17
Alzate S.
17
18
Samoise M.
6.4
22
Balikwisha W.
22
7
Hong Hyun-Seok
6.9
19
Djenepo M.
19
10
Tissoudali T.
8.9
9
Yeboah K.
9
28
Kevin Mathias Fernandez Arguello
7.4
14
Kanga W.
14
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.5Bàn thắng1.4
1.6Bàn thua1.2
12Sút cầu môn(OT)11
5.7Phạt góc5.3
1Thẻ vàng2
10.3Phạm lỗi10.6
53%Kiểm soát bóng53.5%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%11%1~157%12%
11%9%16~3025%14%
20%18%31~4510%22%
24%18%46~6012%8%
14%16%61~7520%14%
16%25%76~9023%30%