KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bỉ
31/03 00:15
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Bỉ
Cách đây
06-04
2024
Standard Liege
Oud Heverlee Leuven
6 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
15-04
2024
Oud Heverlee Leuven
Gent
15 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
20-04
2024
Oud Heverlee Leuven
St.-Truidense VV
20 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
06-04
2024
KV Mechelen
St.-Truidense VV
6 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
13-04
2024
KV Mechelen
Westerlo
13 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
21-04
2024
Gent
KV Mechelen
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+9'
Bilal Bafdili
90+7'
Mory Konate
Nathaniel Opoku
90+6'
90+3'
Bilal BafdiliRob Schoofs
90+2'
Jannes Van HeckeDaam Foulon
90+1'
Boli Bolingoli MbomboKerim Mrabti
90'
Elias Cobbaut
Youssef Maziz
90'
84'
Sandy WalshPatrick Pflucke
80'
Islam Slimani
Youssef Maziz
74'
71'
Lion LauberbachNorman Bassette
Nathaniel OpokuRichie Sagrado
68'
63'
Islam Slimani
Ezechiel BanzuziNachon Nsingi
58'
Mathieu MaertensKento Misao
57'
Jon Dagur ThorsteinssonJonatan Braut Brunes
57'
Franco RussoFlorian Miguel
57'
52'
Daam Foulon
28'
Munashe Garananga
5'
Elias Cobbaut
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-1-2
3-4-2-1 Khách
1
Leysen T.
7.41
Coucke G.
118
Miguel F.
7.18
Konate M.
828
Pletinckx E.
6.542
Munashe Garananga
4223
Joel Schingtienne
6.622
Cobbaut E.
2230
Akimoto T.
7.377
Pflucke P.
778
Schrijvers S.
734
Ngal Ayel Mukau
3417
Misao K.
6.516
Schoofs R.
1652
Richie Sagrado
6.623
Foulon D.
2388
Maziz Y.
7.519
Mrabti K.
1943
Nachon Nsingi
6.670
Norman Bassette
709
Brunes J.
6.713
Slimani I.
13Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.9 |
1.1 | Bàn thua | 0.9 |
11.5 | Sút cầu môn(OT) | 14.9 |
5.8 | Phạt góc | 5.3 |
2.5 | Thẻ vàng | 1.3 |
12.9 | Phạm lỗi | 9.1 |
44.5% | Kiểm soát bóng | 48.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
27% | 6% | 1~15 | 12% | 13% |
11% | 8% | 16~30 | 12% | 16% |
13% | 15% | 31~45 | 18% | 16% |
9% | 11% | 46~60 | 20% | 13% |
6% | 15% | 61~75 | 16% | 16% |
30% | 40% | 76~90 | 18% | 21% |