KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
31/03 02:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Crown
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
So sánh kèo trực tuyến
Odds
HT
Công ty | 1X2 | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ Châu Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sbobet | First | 2.08 | 2.13 | 5.2 | 0.80 | 2/2.5 | 1.00 | 0.73 | 0.5/1 | 1.09 |
Live | 2.12 | 2.15 | 5.4 | 0.82 | 2/2.5 | 1.00 | 0.75 | 0.5/1 | 1.09 | |
Run | 8 | 1.08 | 14.5 | 0.82 | 2/2.5 | 1.00 | 0.75 | 0.5/1 | 1.09 | |
188bet | First | 2.36 | 2.1 | 4.55 | 0.80 | 2/2.5 | 1.02 | 1.01 | 0.5/1 | 0.83 |
Live | 2.14 | 2.1 | 5.6 | 0.93 | 2/2.5 | 0.79 | 0.95 | 1 | 0.89 | |
Run | 11 | 1.03 | 16.5 | 0.93 | 2/2.5 | 0.79 | 0.95 | 1 | 0.89 | |
Bet 365 | First | 1.73 | 3.5 | 4.33 | ||||||
Live | 1.55 | 3.75 | 5.5 | |||||||
Run | 1 | 51 | 81 |
Xem thêm
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
1Thắng 1Hoà 2Thua
Phong độ
0Thắng 3Hoà 1Thua
0.75
Bàn thắng mỗi trận
1.00
1.00
Bàn thua mỗi trận
1.25
Chủ 1 Hoà 0 Khách 1 Tỷ lệ thắng kèo 50%
HDP
Chủ 0 Hoà 1 Khách 3 Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài 1 H 0 Xỉu 1 TL tài 50%
Tài Xỉu
Tài 2 H 0 Xỉu 2 TL tài 50%
POR L3
FT/HT
T/B
DHP
T/X
18-03
2024
Sporting Braga II
FC Felgueiras
2 1
1 0
B
B
T
POR L3
FT/HT
T/B
DHP
T/X
10-03
2024
FC Felgueiras
Varzim
1 0
1 0
T
T
X
POR L3
FT/HT
T/B
DHP
T/X
02-03
2024
Lusitania FC Lourosa
FC Felgueiras
1 0
1 0
B
POR L3
FT/HT
T/B
DHP
T/X
24-02
2024
FC Felgueiras
Alverca
1 1
1 0
H
POR L3
FT/HT
T/B
DHP
T/X
17-03
2024
SC Covilha
Varzim
2 2
0 1
H
B
T
POR L3
FT/HT
T/B
DHP
T/X
10-03
2024
Alverca
SC Covilha
1 0
0 0
B
B
X
POR L3
FT/HT
T/B
DHP
T/X
03-03
2024
SC Covilha
Atletico Clube Purtugal
2 2
1 1
H
B
T
POR L3
FT/HT
T/B
DHP
T/X
25-02
2024
Sporting Braga II
SC Covilha
0 0
0 0
H
H
X
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: 16
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
75.00 %
Đội nhà
0.00 %
Đội khách
25.00 %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+7'
85'
Bruno Figueiredo
Joao Santos
77'
60'
Afonso Valente
Ktatau
50'
29'
Casagrande
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.1 |
1 | Bàn thua | 1.2 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 7.8 |
8.3 | Phạt góc | 4.8 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.6 |
56.9% | Phạm lỗi | 44.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 7% | 1~15 | 16% | 8% |
20% | 13% | 16~30 | 9% | 18% |
14% | 13% | 31~45 | 16% | 22% |
6% | 21% | 46~60 | 22% | 22% |
12% | 19% | 61~75 | 22% | 12% |
33% | 23% | 76~90 | 12% | 18% |