KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bỉ
31/03 02:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Bỉ
Cách đây
07-04
2024
Club Brugge
Anderlecht
7 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
14-04
2024
Anderlecht
Saint Gilloise
14 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
21-04
2024
Genk
Anderlecht
20 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
07-04
2024
Royal Antwerp FC
Genk
6 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
14-04
2024
Club Brugge
Royal Antwerp FC
14 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
21-04
2024
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Toby Alderweireld
Majeed AshimeruThorgan Hazard
90+3'
Francis Amuzu
87'
81'
Victor UdohGeorge Ilenikhena
81'
Gyrano KerkJurgen Ekkelenkamp
Luis VasquezKasper Dolberg
81'
79'
Jurgen Ekkelenkamp
Thomas Delaney
78'
Francis AmuzuMario Stroeykens
75'
Thomas DelaneyMats Rits
74'
Thorgan Hazard
73'
Killian Sardella
52'
46'
Soumaila CoulibalyChidera Ejuke
46'
Michel-Ange BalikwishaJacob Ondrejka
45'
Ritchie De LaetVincent Janssen
43'
Owen Wijndal
42'
Owen Wijndal
38'
Jacob Ondrejka
19'
Vincent Janssen
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
1
Schmeichel K.
7.21
Butez J.
115
Augustinsson L.
734
Bataille J.
3414
Vertonghen J.
7.233
Zeno Van Den Bosch
3356
Debast Z.
723
Alderweireld T.
2354
Sardella K.
8.15
Wijndal O.
517
Leoni T.
7.38
Yusuf A.
823
Rits M.
724
Ekkelenkamp J.
2429
Stroeykens M.
7.818
Janssen V.
1811
Hazard T.
7.419
Ejuke C.
1912
Dolberg K.
6.79
Ilenikhena G.
936
Dreyer A.
7.817
Ondrejka J.
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.8 |
1 | Bàn thua | 0.6 |
12.9 | Sút cầu môn(OT) | 7.4 |
4.3 | Phạt góc | 5.9 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.6 |
10.2 | Phạm lỗi | 10.9 |
55.8% | Kiểm soát bóng | 61.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 13% | 1~15 | 13% | 10% |
13% | 11% | 16~30 | 16% | 10% |
16% | 22% | 31~45 | 13% | 21% |
16% | 8% | 46~60 | 16% | 15% |
11% | 15% | 61~75 | 16% | 13% |
25% | 28% | 76~90 | 23% | 28% |