KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Đan Mạch
31/03 19:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
07-04
2024
Hvidovre IF
Randers FC
7 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
14-04
2024
Vejle
Randers FC
14 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
20-04
2024
Randers FC
Odense BK
19 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
06-04
2024
Lyngby
Odense BK
5 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
14-04
2024
Lyngby
Hvidovre IF
14 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
21-04
2024
Viborg
Lyngby
21 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Magnus Jensen
Enggard Mads
90+1'
Sabil HansenJohn Bjorkengren
80'
79'
Jonathan AmonAndri Lucas Gudjohnsen
Ernest AgyiriMohammed Fuseini
70'
Muamer BrajanacLasso Coulibaly
70'
Stephen OdeySimen Bolkan Nordli
60'
Noah ShamounTammer Bany
60'
57'
Lucas LissensAndreas Bjelland
57'
Enock OtooSaevar Atli Magnusson
57'
Brian Tomming HamalainenKolbeinn Birgir Finnsson
Simen Bolkan Nordli
57'
55'
Casper Kaarsbo Winther
Mohammed Fuseini
52'
Mohammed Fuseini
49'
45+2'
Andri Lucas Gudjohnsen
Lasso Coulibaly
31'
19'
Casper Kaarsbo WintherMarcel Romer
Oliver Olsen
18'
Mohammed Fuseini
9'

Đội hình

Chủ 4-4-2
3-2-3-2 Khách
1
Carlgren P.
1
Jensen D.
1
27
Olsen O.
23
Gregor P.
23
4
Dammers W.
12
Risgaard Jensen M.
12
3
Hoegh D.
6
Bjelland A.
6
7
Kallesoe M.
7
Kumado W.
7
9
Nordli S.
20
Finnsson K.
20
6
Bjorkengren J.
42
Chukwuani T.
42
8
Enggaard M.
30
Romer M.
30
28
Coulibaly L.
21
Magnusson S. A.
21
19
Tammer Bany
26
Gytkjaer F.
26
77
Fuseini M.
22
Gudjohnsen A.
22
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.6Bàn thắng1.5
1Bàn thua1.7
9Sút cầu môn(OT)11.2
6.7Phạt góc5.8
1.9Thẻ vàng2.2
11.2Phạm lỗi13
52.2%Kiểm soát bóng51%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
15%8%1~1511%13%
15%12%16~3019%17%
12%21%31~4515%17%
32%23%46~607%15%
7%10%61~7517%7%
12%19%76~9019%27%